Có 1 kết quả:
lì bì ㄌㄧˋ ㄅㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pros and cons
(2) merits and drawbacks
(3) advantages and disadvantages
(2) merits and drawbacks
(3) advantages and disadvantages
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0