Có 1 kết quả:

lì xī ㄌㄧˋ ㄒㄧ

1/1

lì xī ㄌㄧˋ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) interest (on a loan)
(2) CL:筆|笔[bi3]