Có 1 kết quả:

lì zhǎo ㄌㄧˋ ㄓㄠˇ

1/1

lì zhǎo ㄌㄧˋ ㄓㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sharp claw
(2) talon