Có 2 kết quả:

lì lǜ ㄌㄧˋ lì shuài ㄌㄧˋ ㄕㄨㄞˋ

1/2

lì lǜ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

interest rates

lì shuài ㄌㄧˋ ㄕㄨㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tỷ lệ lãi, lãi suất