Có 1 kết quả:

lì yòng ㄌㄧˋ ㄧㄨㄥˋ

1/1

lì yòng ㄌㄧˋ ㄧㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lợi dụng, tận dụng

Từ điển Trung-Anh

(1) to exploit
(2) to make use of
(3) to use
(4) to take advantage of
(5) to utilize