Có 1 kết quả:

lì yì ㄌㄧˋ ㄧˋ

1/1

lì yì ㄌㄧˋ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lợi ích, ích lợi, tác dụng

Từ điển Trung-Anh

(1) benefit
(2) (in sb's) interest
(3) CL:個|个[ge4]