Có 3 kết quả:
Bié ㄅㄧㄝˊ • bié ㄅㄧㄝˊ • biè ㄅㄧㄝˋ
Tổng nét: 7
Bộ: dāo 刀 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰另⺉
Nét bút: 丨フ一フノ丨丨
Thương Hiệt: XRSLN (重口尸中弓)
Unicode: U+522B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Thẩm Thuần Phủ Lục La trang kỳ 1 - 題沈純甫緑蘿莊其一 (Xà Tường)
• Kỳ 01 - Đề Tô giang - 其一-題蘇江 (Vũ Tông Phan)
• Liễu chi từ - 柳枝詞 (Ngô Anh)
• Long Biên ái hoa hội thi - 龍邊愛花會詩 (Hoàng Cao Đài)
• Mai Dịch tuý ông - 梅驛醉翁 (Phạm Đình Hổ)
• Ngưu hồ - 牛湖 (Trần Kỳ)
• Quan đăng dạ - 觀燈夜 (Đào Sư Tích)
• Thiên Mạc giang dữ hữu - 天幕江與友 (Trần Thiên Dư)
• Tống Giang tham quân hoàn Kim Lăng kỳ 2 - 送江參軍還金陵其二 (Xà Tường)
• Từ kính - 祠鏡 (Hoàng Cao Khải)
• Kỳ 01 - Đề Tô giang - 其一-題蘇江 (Vũ Tông Phan)
• Liễu chi từ - 柳枝詞 (Ngô Anh)
• Long Biên ái hoa hội thi - 龍邊愛花會詩 (Hoàng Cao Đài)
• Mai Dịch tuý ông - 梅驛醉翁 (Phạm Đình Hổ)
• Ngưu hồ - 牛湖 (Trần Kỳ)
• Quan đăng dạ - 觀燈夜 (Đào Sư Tích)
• Thiên Mạc giang dữ hữu - 天幕江與友 (Trần Thiên Dư)
• Tống Giang tham quân hoàn Kim Lăng kỳ 2 - 送江參軍還金陵其二 (Xà Tường)
• Từ kính - 祠鏡 (Hoàng Cao Khải)
Bình luận 0
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
1. chia tay, xa cách
2. khác biệt
3. quay, ngoảnh, chuyển
4. chia ra, phân ra
5. phân biệt
6. cài, gài, giắt, cặp, găm
7. đừng, chớ
8. hẳn là, chắc là
2. khác biệt
3. quay, ngoảnh, chuyển
4. chia ra, phân ra
5. phân biệt
6. cài, gài, giắt, cặp, găm
7. đừng, chớ
8. hẳn là, chắc là
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 別.
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave
(2) to depart
(3) to separate
(4) to distinguish
(5) to classify
(6) other
(7) another
(8) don't ...!
(9) to pin
(10) to stick (sth) in
(2) to depart
(3) to separate
(4) to distinguish
(5) to classify
(6) other
(7) another
(8) don't ...!
(9) to pin
(10) to stick (sth) in
Từ ghép 157
ài bié lí kǔ 爱别离苦 • Bā bié tǎ 巴别塔 • bà wáng bié jī 霸王别姬 • bài bié 拜别 • bì bié 币别 • biàn bié 辨别 • biàn bié 辩别 • biàn bié 釆别 • biàn bié lì 辨别力 • bié chēng 别称 • bié chū xīn cái 别出心裁 • bié chù 别处 • bié de 别的 • bié dòng duì 别动队 • bié guǎn 别管 • bié hào 别号 • bié jù 别具 • bié jù yī gé 别具一格 • bié jù zhī yǎn 别具只眼 • bié kāi shēng miàn 别开生面 • bié kè qi 别客气 • bié lái wú yàng 别来无恙 • bié lí 别离 • bié lǐ 别理 • bié liǎn 别脸 • bié lùn 别论 • bié míng 别名 • bié rén 别人 • bié ren 别人 • bié shù 别墅 • bié shù yī qí 别树一旗 • bié shù yī zhì 别树一帜 • bié tài kè qi 别太客气 • bié tí le 别提了 • bié wú 别无 • bié wú tā fǎ 别无他法 • bié wú tā wù 别无他物 • bié wú tā yòng 别无他用 • bié wú xuǎn zé 别无选择 • bié xù 别绪 • bié yán 别筵 • bié yǒu 别有 • bié yǒu dòng tiān 别有洞天 • bié yǒu tiān dì 别有天地 • bié yǒu yòng xīn 别有用心 • bié yǒu yùn wèi 别有韵味 • bié zháo jí 别着急 • bié zhēn 别针 • bié zhì 别致 • bié zhuàn 别传 • bié zhuāng 别庄 • bié zì 别字 • bié zi 别子 • bù cí ér bié 不辞而别 • bù jiā qū bié 不加区别 • chā bié 差别 • cí bié 辞别 • cuò bié zì 错别字 • Dà bié shān 大别山 • dào bié 道别 • Dù shàng bié 杜尚别 • fēn bié 分别 • fēn mén bié lèi 分门别类 • gào bié 告别 • gào bié shì 告别式 • gè bié 个别 • gè bié 各别 • gǔ dōng tè bié dà huì 股东特别大会 • guāng xué zì fú shí bié 光学字符识别 • Hàn chéng Tè bié shì 汉城特别市 • huà bié 话别 • jí bié 级别 • Jì zhōu tè bié zì zhì dào 济州特别自治道 • jiàn bié 鉴别 • jiàn bié 饯别 • jiè bié 界别 • jiǔ bié 久别 • jiǔ bié chóng féng 久别重逢 • jué bié 诀别 • kuò bié 阔别 • lèi bié 类别 • lí bié 离别 • lí jiā bié jǐng 离家别井 • lí qíng bié xù 离情别绪 • lián tǐ bié shù 联体别墅 • lín bié 临别 • lín bié zèng yán 临别赠言 • lìng dāng bié lùn 另当别论 • liú bié 流别 • liú bié 留别 • méi yǒu chā bié 没有差别 • pài bié 派别 • pàn bié 判别 • pàn bié shì 判别式 • píng shěn tuán tè bié jiǎng 评审团特别奖 • qiān chā wàn bié 千差万别 • qǐng bié jiàn guài 请别见怪 • qū bié 区别 • qū bié zhēn 曲别针 • rén zhǒng chā bié 人种差别 • shāng bié 伤别 • shè pín shí bié 射频识别 • shēn fèn shí bié kǎ 身份识别卡 • shēng lí sǐ bié 生离死别 • shí bié 识别 • shí bié hào 识别号 • shí bié mǎ 识别码 • Shǒu ěr Tè bié shì 首尔特别市 • shǒu xiě shí bié 手写识别 • Shuāng hú tè bié qū 双湖特别区 • sǐ bié 死别 • sòng bié 送别 • té bié 特别 • tè bié 特别 • tè bié dài yù 特别待遇 • tè bié gǎn xiè 特别感谢 • tè bié hù lǐ 特别护理 • tè bié kè chuàn 特别客串 • tè bié rèn wu lián 特别任务连 • tè bié tí kuǎn quán 特别提款权 • tè bié xíng zhèng qū 特别行政区 • tiān rǎng zhī bié 天壤之别 • tiān yuān zhī bié 天渊之别 • wéi bié 违别 • wěn bié 吻别 • wò bié 握别 • Wū zī bié kè 乌兹别克 • Wū zī bié kè 乌孜别克 • Wū zī bié kè 乌滋别克 • Wū zī bié kè rén 乌兹别克人 • Wū zī bié kè sī tǎn 乌兹别克斯坦 • Wū zī bié kè sī tǎn 乌滋别克斯坦 • Wū zī bié kè yǔ 乌孜别克语 • Wū zī bié kè zú 乌兹别克族 • Wū zī bié kè zú 乌孜别克族 • wú qī bié 无期别 • wǔ qì jí bié cái liào 武器级别材料 • xī bié 惜别 • xiāo rǎng zhī bié 霄壤之别 • xìng bié 性别 • xìng bié bǐ 性别比 • xìng bié jué sè 性别角色 • xìng bié qí shì 性别歧视 • xìng bié rèn tóng zhàng ài 性别认同障碍 • Yē xǐ bié 耶洗别 • yí qíng bié liàn 移情别恋 • yí tǐ gào bié shì 遗体告别式 • yǐn bié 引别 • yǒng bié 永别 • yǒu bié 有别 • yǔ shì yǒng bié 与世永别 • yǔ yīn shí bié 语音识别 • zhēn bié 甄别 • zhēn bié kǎo shì 甄别考试 • Zhōng yāng Rén mín Zhèng fǔ Zhù Xiāng gǎng Tè bié Xíng zhèng qū Lián luò Bàn gōng shì 中央人民政府驻香港特别行政区联络办公室 • Zhuó bié lín 卓别林 • zuò bié 作别
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 別.
Từ điển Trung-Anh
to make sb change their ways, opinions etc
Từ ghép 7