Có 1 kết quả:
bié shù ㄅㄧㄝˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
biệt thự, nhà xây tách biệt ra nơi riêng
Từ điển Trung-Anh
(1) villa
(2) CL:幢[zhuang4],座[zuo4]
(2) CL:幢[zhuang4],座[zuo4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0