Có 1 kết quả:
bié kāi shēng miàn ㄅㄧㄝˊ ㄎㄞ ㄕㄥ ㄇㄧㄢˋ
bié kāi shēng miàn ㄅㄧㄝˊ ㄎㄞ ㄕㄥ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to start sth new or original (idiom); to break a new path
(2) to break fresh ground
(2) to break fresh ground
bié kāi shēng miàn ㄅㄧㄝˊ ㄎㄞ ㄕㄥ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh