Có 1 kết quả:
bié yǒu tiān dì ㄅㄧㄝˊ ㄧㄡˇ ㄊㄧㄢ ㄉㄧˋ
bié yǒu tiān dì ㄅㄧㄝˊ ㄧㄡˇ ㄊㄧㄢ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enchanting scenery
(2) beautiful surroundings
(3) world of its own
(2) beautiful surroundings
(3) world of its own
Bình luận 0
bié yǒu tiān dì ㄅㄧㄝˊ ㄧㄡˇ ㄊㄧㄢ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0