Có 1 kết quả:

bié yǒu tiān dì ㄅㄧㄝˊ ㄧㄡˇ ㄊㄧㄢ ㄉㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) enchanting scenery
(2) beautiful surroundings
(3) world of its own

Bình luận 0