Có 1 kết quả:
bié yǒu yòng xīn ㄅㄧㄝˊ ㄧㄡˇ ㄧㄨㄥˋ ㄒㄧㄣ
bié yǒu yòng xīn ㄅㄧㄝˊ ㄧㄡˇ ㄧㄨㄥˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have an ulterior motive (idiom); a hidden agenda
Bình luận 0
bié yǒu yòng xīn ㄅㄧㄝˊ ㄧㄡˇ ㄧㄨㄥˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0