Có 1 kết quả:

bié zhì ㄅㄧㄝˊ ㄓˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) unusual
(2) unique

Từ điển Trung-Anh

variant of 別緻|别致[bie2 zhi4]

Bình luận 0