Có 1 kết quả:

bié zhēn ㄅㄧㄝˊ ㄓㄣ

1/1

Từ điển phổ thông

ghim băng, kim băng

Từ điển Trung-Anh

(1) pin
(2) safety pin
(3) clip
(4) brooch
(5) CL:枚[mei2]