Có 1 kết quả:
chǎn ㄔㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
chẻ, vót
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 剗.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chẻ, vót, gọt, nạo;
② Cái nạo (bằng sắt) (như 鏟, bộ 金).
② Cái nạo (bằng sắt) (như 鏟, bộ 金).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 剗
Từ điển Trung-Anh
variant of 鏟|铲[chan3]