Có 1 kết quả:
jǐng ㄐㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
lấy dao cắt cổ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 剄.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cắt cổ tự tử, tự vẫn (bằng dao).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 剄
Từ điển Trung-Anh
cut the throat
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh