Có 1 kết quả:

jǐng ㄐㄧㄥˇ
Âm Pinyin: jǐng ㄐㄧㄥˇ
Tổng nét: 7
Bộ: dāo 刀 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𢀖
Nét bút: フ丶一丨一丨丨
Thương Hiệt: NMLN (弓一中弓)
Unicode: U+522D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hĩnh
Âm Nôm: kĩnh
Âm Quảng Đông: ging2

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

jǐng ㄐㄧㄥˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

lấy dao cắt cổ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 剄.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cắt cổ tự tử, tự vẫn (bằng dao).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 剄

Từ điển Trung-Anh

cut the throat