Có 1 kết quả:

guā guā jiào ㄍㄨㄚ ㄍㄨㄚ ㄐㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 呱呱叫[gua1 gua1 jiao4]

Bình luận 0