Có 1 kết quả:

guā diào ㄍㄨㄚ ㄉㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to scrape off
(2) to shave off (whiskers etc)
(3) (of the wind) to blow sth away

Bình luận 0