Có 1 kết quả:
guā diào ㄍㄨㄚ ㄉㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to scrape off
(2) to shave off (whiskers etc)
(3) (of the wind) to blow sth away
(2) to shave off (whiskers etc)
(3) (of the wind) to blow sth away
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0