Có 1 kết quả:
guā mù xiāng kàn ㄍㄨㄚ ㄇㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄎㄢˋ
guā mù xiāng kàn ㄍㄨㄚ ㄇㄨˋ ㄒㄧㄤ ㄎㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a whole new level of respect for sb or sth
(2) to sit up and take notice (of sb's improved performance etc)
(2) to sit up and take notice (of sb's improved performance etc)
Bình luận 0