Có 1 kết quả:

guā cèng ㄍㄨㄚ ㄘㄥˋ

1/1

guā cèng ㄍㄨㄚ ㄘㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to scrape one's car against sth
(2) to sideswipe