Có 1 kết quả:

dào ㄉㄠˋ
Âm Pinyin: dào ㄉㄠˋ
Tổng nét: 8
Bộ: dāo 刀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丶一丨一丨丨
Thương Hiệt: MGLN (一土中弓)
Unicode: U+5230
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đáo
Âm Nôm: đáo, đáu, tráo
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): いた.る (ita.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dou3

Tự hình 5

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

dào ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đến nơi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đến nơi. ◎Như: “đáo gia” 到家 về đến nhà.
2. (Động) Đi. ◎Như: “đáo Bắc Kinh khứ” 到北京去 đi Bắc Kinh.
3. (Phó) Khắp đủ. ◎Như: “chu đáo” 周到 ổn thỏa mọi mặt.
4. (Danh) Họ “Đáo”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tới, đến, đầy: 火車到站了 Tàu đã tới ga; 堅持到底 Kiên trì đến cùng; 會議到下午四點半結束 Cuộc họp đến bốn giờ rưỡi chiều thì kết thúc; 不到一個月 Chưa đầy (đến) một tháng;
② Đi, đi vào: 到北京去 Đi Bắc Kinh; 到群衆中去 Đi vào quần chúng;
③ Được: 說到做到 Nói được làm được, nói sao làm vậy; 買不到 Không mua được;
④ Đầy đủ, chu đáo: 照顧得很周到 Chăm sóc rất chu đáo; 不到之處請原諒 Có chỗ nào thiếu sót (không chu đáo) xin... thứ lỗi cho;
⑤【到處】đáo xứ [dàochù] Các nơi, khắp nơi, bất cứ nơi đâu;
⑥【到底】đáo để [dào dê] a. Đến cùng: 進行到底 Tiến hành đến cùng; b. (pht) Xét đến cùng, nói cho cùng, rốt cuộc: 他到底還是孩子 Xét đến cùng, nó vẫn còn trẻ con; c. (pht) Cuối cùng: 到底成功了 Cuối cùng đã thành công; 經過十多次試驗,新的農藥到底制成的 Qua hơn mười lần thí nghiệm, cuối cùng đã chế tạo được loại thuốc trừ sâu mới;
⑦ [Dào] (Họ) Đáo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tới. Đến.

Từ điển Trung-Anh

(1) to (a place)
(2) until (a time)
(3) up to
(4) to go
(5) to arrive
(6) (verb complement denoting completion or result of an action)

Từ ghép 280

bái tóu dào lǎo 白头到老bái tóu dào lǎo 白頭到老bàn bu dào 办不到bàn bu dào 辦不到bàn dào 办到bàn dào 辦到bāo chǎn dào hù 包产到户bāo chǎn dào hù 包產到戶bāo chǎn dào hù zhì 包产到户制bāo chǎn dào hù zhì 包產到戶制bào dào 報到bào dào 报到bù dào 不到bù dào Cháng chéng fēi hǎo hàn 不到長城非好漢bù dào Cháng chéng fēi hǎo hàn 不到长城非好汉bù dào Huáng Hé xīn bù sǐ 不到黃河心不死bù dào Huáng Hé xīn bù sǐ 不到黄河心不死bù wèn jiù tīng bù dào jiǎ huà 不問就聽不到假話bù wèn jiù tīng bù dào jiǎ huà 不问就听不到假话chē dào shān qián bì yǒu lù 車到山前必有路chē dào shān qián bì yǒu lù 车到山前必有路chē dào shān qián bì yǒu lù , chuán dào qiáo tóu zì rán zhí 車到山前必有路,船到橋頭自然直chē dào shān qián bì yǒu lù , chuán dào qiáo tóu zì rán zhí 车到山前必有路,船到桥头自然直chē dào shān qián zì yǒu lù 車到山前自有路chē dào shān qián zì yǒu lù 车到山前自有路chī bù dào pú tao shuō pú tao suān 吃不到葡萄說葡萄酸chī bù dào pú tao shuō pú tao suān 吃不到葡萄说葡萄酸chī dào bǎo 吃到飽chī dào bǎo 吃到饱chí dào 迟到chí dào 遲到chū lái zhà dào 初來乍到chū lái zhà dào 初来乍到chuán dào jiāng xīn , bǔ lòu chí 船到江心,补漏迟chuán dào jiāng xīn , bǔ lòu chí 船到江心,補漏遲chuán dào mǎ tóu , chē dào zhàn 船到码头,车到站chuán dào mǎ tóu , chē dào zhàn 船到碼頭,車到站chuán dào qiáo mén zì huì zhí 船到桥门自会直chuán dào qiáo mén zì huì zhí 船到橋門自會直chuán dào qiáo tóu zì rán zhí 船到桥头自然直chuán dào qiáo tóu zì rán zhí 船到橋頭自然直cóng lǐ dào wài 从里到外cóng lǐ dào wài 從裡到外cóng tóu dào jiǎo 从头到脚cóng tóu dào jiǎo 從頭到腳cóng tóu dào wěi 从头到尾cóng tóu dào wěi 從頭到尾dá bù dào 达不到dá bù dào 達不到dá dào 达到dá dào 達到dǎ pò shā guō wèn dào dǐ 打破砂鍋問到底dǎ pò shā guō wèn dào dǐ 打破砂锅问到底dà xiàn dào lái 大限到來dà xiàn dào lái 大限到来dài zhe xī wàng qù lǚ xíng , bǐ dào dá zhōng diǎn gèng měi hǎo 带着希望去旅行,比到达终点更美好dài zhe xī wàng qù lǚ xíng , bǐ dào dá zhōng diǎn gèng měi hǎo 帶著希望去旅行,比到達終點更美好dào àn 到案dào àn jià 到岸价dào àn jià 到岸價dào bù xíng 到不行dào chǎng 到场dào chǎng 到場dào chù 到处dào chù 到處dào chù kě jiàn 到处可见dào chù kě jiàn 到處可見dào cǐ 到此dào cǐ wéi zhǐ 到此为止dào cǐ wéi zhǐ 到此為止dào cǐ yī yóu 到此一游dào cǐ yī yóu 到此一遊dào dá 到达dào dá 到達dào dá dà tīng 到达大厅dào dá dà tīng 到達大廳dào dǐ 到底dào diǎn 到点dào diǎn 到點dào fǎng 到訪dào fǎng 到访dào huò 到貨dào huò 到货dào jiā 到家dào lái 到來dào lái 到来dào liǎo 到了dào mù qián 到目前dào mù qián wéi zhǐ 到目前为止dào mù qián wéi zhǐ 到目前為止dào nà gè shí hòu 到那个时候dào nà gè shí hòu 到那個時候dào qī 到期dào qī rì 到期日dào qī shōu yì lǜ 到期收益率dào qí 到齊dào qí 到齐dào shí 到时dào shí 到時dào shí hòu 到时候dào shí hòu 到時候dào shǒu 到手dào shǒu ruǎn 到手軟dào shǒu ruǎn 到手软dào tóu 到头dào tóu 到頭dào tóu lái 到头来dào tóu lái 到頭來dào wèi 到位dào xiàn zài 到现在dào xiàn zài 到現在dé bù dào 得不到dé dào 得到děng dào 等到diǎn dào jí zhǐ 点到即止diǎn dào jí zhǐ 點到即止diū dào jiā 丟到家diū dào jiā 丢到家dú dào 独到dú dào 獨到duān dào duān jiā mì 端到端加密fàn hòu bǎi bù zǒu , huó dào jiǔ shí jiǔ 飯後百步走,活到九十九fàn hòu bǎi bù zǒu , huó dào jiǔ shí jiǔ 饭后百步走,活到九十九gǎn dào 感到gǎn dào 赶到gǎn dào 趕到gǎn jué dào 感覺到gǎn jué dào 感觉到gōng dào zì rán chéng 功到自然成guān xì dào 关系到guān xì dào 關係到guī gēn dào dǐ 归根到底guī gēn dào dǐ 歸根到底huà dào zuǐ biān 話到嘴邊huà dào zuǐ biān 话到嘴边huà dào zuǐ biān liú sān fēn 話到嘴邊留三分huà dào zuǐ biān liú sān fēn 话到嘴边留三分huí dào 回到huó dào lǎo , xué dào lǎo 活到老,学到老huó dào lǎo , xué dào lǎo 活到老,學到老huò dào fù kuǎn 貨到付款huò dào fù kuǎn 货到付款jiǎn dào lán lǐ jiù shì cài 捡到篮里就是菜jiǎn dào lán lǐ jiù shì cài 撿到籃裡就是菜jiàn dào 見到jiàn dào 见到jiǎng dào 講到jiǎng dào 讲到jiē dào 接到jìn dào 尽到jìn dào 盡到jù tǐ dào 具体到jù tǐ dào 具體到kǎ dào yīn 卡到阴kǎ dào yīn 卡到陰kě dé dào 可得到kuǎn dào fā huò 款到发货kuǎn dào fā huò 款到發貨lái dào 來到lái dào 来到lián chǎn dào hù 联产到户lián chǎn dào hù 聯產到戶lián chǎn dào láo 联产到劳lián chǎn dào láo 聯產到勞lián chǎn dào zǔ 联产到组lián chǎn dào zǔ 聯產到組liào dào 料到lín dào 临到lín dào 臨到lǐng dào 領到lǐng dào 领到lún dào 輪到lún dào 轮到mǎ dào chéng gōng 馬到成功mǎ dào chéng gōng 马到成功mà dào chòu tóu 罵到臭頭mà dào chòu tóu 骂到臭头méi xiǎng dào 沒想到méi xiǎng dào 没想到mén dào mén 門到門mén dào mén 门到门miàn miàn jù dào 面面俱到nòng dào 弄到nòng dào shǒu 弄到手pěng dào tiān shàng 捧到天上pèng dào 碰到pīn dào dǐ 拼到底qià dào hǎo chù 恰到好处qià dào hǎo chù 恰到好處qiān dào 签到qiān dào 簽到qiān mǎ dào hé yì , qiǎng mǎ yǐn shuǐ nán 牵马到河易,强马饮水难qiān mǎ dào hé yì , qiǎng mǎ yǐn shuǐ nán 牽馬到河易,強馬飲水難qiān shè dào 牵涉到qiān shè dào 牽涉到qiāng dào 呛到qiāng dào 嗆到qiǎng biàn dào dǐ 強辯到底qiǎng biàn dào dǐ 强辩到底shà dào 煞到shàn yǒu shàn bào , è yǒu è bào , ruò rán bù bào shí chén wèi dào 善有善報,惡有惡報,若然不報時晨未到shàn yǒu shàn bào , è yǒu è bào , ruò rán bù bào shí chén wèi dào 善有善报,恶有恶报,若然不报时晨未到shāo dào 烧到shāo dào 燒到shéi xiào dào zuì hòu , shéi xiào dé zuì hǎo 誰笑到最後,誰笑得最好shéi xiào dào zuì hòu , shéi xiào dé zuì hǎo 谁笑到最后,谁笑得最好shí chen wèi dào 时辰未到shí chen wèi dào 時辰未到shì dào jīn rì 事到今日shì dào lín tóu 事到临头shì dào lín tóu 事到臨頭shì dào rú jīn 事到如今shōu dào 收到shǒu dào niān lái 手到拈來shǒu dào niān lái 手到拈来shǒu dào qín lái 手到擒來shǒu dào qín lái 手到擒来shòu dào 受到shòu dào yǐng xiǎng 受到影响shòu dào yǐng xiǎng 受到影響shuǐ dào qú chéng 水到渠成shuō Cáo Cāo , Cáo Cāo dào 說曹操,曹操到shuō Cáo Cāo , Cáo Cāo dào 说曹操,曹操到shuō Cáo Cāo Cáo Cāo jiù dào 說曹操曹操就到shuō Cáo Cāo Cáo Cāo jiù dào 说曹操曹操就到shuō dào zuò dào 說到做到shuō dào zuò dào 说到做到sǐ dào lín tóu 死到临头sǐ dào lín tóu 死到臨頭sòng huò dào jiā 送貨到家sòng huò dào jiā 送货到家suí jiào suí dào 随叫随到suí jiào suí dào 隨叫隨到suǒ dào zhī chù 所到之处suǒ dào zhī chù 所到之處tán dào 談到tán dào 谈到tí dào 提到tīng bu dào 听不到tīng bu dào 聽不到tīng dào 听到tīng dào 聽到tǔ dào bù xíng 土到不行wén dào 聞到wén dào 闻到xiān dào xiān dé 先到先得xiān lái hòu dào 先來後到xiān lái hòu dào 先来后到xiǎng bu dào 想不到xiǎng dào 想到xīn lái zhà dào 新來乍到xīn lái zhà dào 新来乍到yě hǎo bù dào nǎ lǐ qù 也好不到哪裡去yě hǎo bù dào nǎ lǐ qù 也好不到哪里去yī bù dào wèi 一步到位yī nián dào tóu 一年到头yī nián dào tóu 一年到頭yī tiān dào wǎn 一天到晚yī tiáo dào zǒu dào hēi 一条道走到黑yī tiáo dào zǒu dào hēi 一條道走到黑yì xiǎng bù dào 意想不到yòng hù dào wǎng luò de jiē kǒu 用戶到網絡的接口yòng hù dào wǎng luò de jiē kǒu 用户到网络的接口yòng hù dào wǎng luò jiē kǒu 用戶到網絡接口yòng hù dào wǎng luò jiē kǒu 用户到网络接口yù dào 遇到zāo dào 遭到zhǎng dào 涨到zhǎng dào 漲到zhǎo bu dào 找不到zhǎo dào 找到zhí dào 直到zhí dào xiàn zài 直到现在zhí dào xiàn zài 直到現在zhǐ dào 指到zhōu dào 周到zǒu mǎ dào rèn 走馬到任zǒu mǎ dào rèn 走马到任zuò bù dào 做不到zuò dào 做到