Có 1 kết quả:
dào ㄉㄠˋ
Tổng nét: 8
Bộ: dāo 刀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰至⺉
Nét bút: 一フ丶一丨一丨丨
Thương Hiệt: MGLN (一土中弓)
Unicode: U+5230
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đáo
Âm Nôm: đáo, đáu, tráo
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): いた.る (ita.ru)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou3
Âm Nôm: đáo, đáu, tráo
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): いた.る (ita.ru)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: dou3
Tự hình 5
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Chiết dương liễu kỳ 1 - 折楊柳其一 (Đoàn Thành Thức)
• Dữ Hà Nội Bắc Ninh Sơn Tây tam đại đốc hoan ẩm tức tịch thư hoạ - 與河内北寧山西三大督歡飲卽席書和 (Vũ Phạm Khải)
• Đăng Yên Tử sơn tự - 登安子山寺 (Thái Thuận)
• Lâu đông phú - 樓東賦 (Giang Thái Tần)
• Mộng Thành Chi - 夢成之 (Nguyên Chẩn)
• Pháp Hoa sơn Vọng Hồ đình đồng Uông Ngô nhị tử tác - 法華山望湖亭同汪吳二子作 (Quách Lân)
• Quá Trường Giang Giả Đảo chủ bạ cựu sảnh - 過長江賈島主簿舊廳 (Thôi Đồ)
• Tây quá Vị Châu, kiến Vị thuỷ tư Tần Xuyên - 西過渭州,見渭水思秦川 (Sầm Tham)
• Trịnh Châu ngoạ bệnh đắc đồng bộ sao lục Vưu Đồng đề tụng Lã Tiên từ thi thiên nhân vong bỉ lậu lâm hành bộ vận phụng đại đề duyên chi tác kỳ 2 - 鄭州臥病得同部抄錄尤侗題頌呂僊祠詩篇因忘鄙陋臨行步韻奉代題緣之作其二 (Trịnh Hoài Đức)
• Xuân nhật mạn hứng - 春日漫興 (Nguyễn Phước Dục)
• Dữ Hà Nội Bắc Ninh Sơn Tây tam đại đốc hoan ẩm tức tịch thư hoạ - 與河内北寧山西三大督歡飲卽席書和 (Vũ Phạm Khải)
• Đăng Yên Tử sơn tự - 登安子山寺 (Thái Thuận)
• Lâu đông phú - 樓東賦 (Giang Thái Tần)
• Mộng Thành Chi - 夢成之 (Nguyên Chẩn)
• Pháp Hoa sơn Vọng Hồ đình đồng Uông Ngô nhị tử tác - 法華山望湖亭同汪吳二子作 (Quách Lân)
• Quá Trường Giang Giả Đảo chủ bạ cựu sảnh - 過長江賈島主簿舊廳 (Thôi Đồ)
• Tây quá Vị Châu, kiến Vị thuỷ tư Tần Xuyên - 西過渭州,見渭水思秦川 (Sầm Tham)
• Trịnh Châu ngoạ bệnh đắc đồng bộ sao lục Vưu Đồng đề tụng Lã Tiên từ thi thiên nhân vong bỉ lậu lâm hành bộ vận phụng đại đề duyên chi tác kỳ 2 - 鄭州臥病得同部抄錄尤侗題頌呂僊祠詩篇因忘鄙陋臨行步韻奉代題緣之作其二 (Trịnh Hoài Đức)
• Xuân nhật mạn hứng - 春日漫興 (Nguyễn Phước Dục)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đến nơi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đến nơi. ◎Như: “đáo gia” 到家 về đến nhà.
2. (Động) Đi. ◎Như: “đáo Bắc Kinh khứ” 到北京去 đi Bắc Kinh.
3. (Phó) Khắp đủ. ◎Như: “chu đáo” 周到 ổn thỏa mọi mặt.
4. (Danh) Họ “Đáo”.
2. (Động) Đi. ◎Như: “đáo Bắc Kinh khứ” 到北京去 đi Bắc Kinh.
3. (Phó) Khắp đủ. ◎Như: “chu đáo” 周到 ổn thỏa mọi mặt.
4. (Danh) Họ “Đáo”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tới, đến, đầy: 火車到站了 Tàu đã tới ga; 堅持到底 Kiên trì đến cùng; 會議到下午四點半結束 Cuộc họp đến bốn giờ rưỡi chiều thì kết thúc; 不到一個月 Chưa đầy (đến) một tháng;
② Đi, đi vào: 到北京去 Đi Bắc Kinh; 到群衆中去 Đi vào quần chúng;
③ Được: 說到做到 Nói được làm được, nói sao làm vậy; 買不到 Không mua được;
④ Đầy đủ, chu đáo: 照顧得很周到 Chăm sóc rất chu đáo; 不到之處請原諒 Có chỗ nào thiếu sót (không chu đáo) xin... thứ lỗi cho;
⑤【到處】đáo xứ [dàochù] Các nơi, khắp nơi, bất cứ nơi đâu;
⑥【到底】đáo để [dào dê] a. Đến cùng: 進行到底 Tiến hành đến cùng; b. (pht) Xét đến cùng, nói cho cùng, rốt cuộc: 他到底還是孩子 Xét đến cùng, nó vẫn còn trẻ con; c. (pht) Cuối cùng: 到底成功了 Cuối cùng đã thành công; 經過十多次試驗,新的農藥到底制成的 Qua hơn mười lần thí nghiệm, cuối cùng đã chế tạo được loại thuốc trừ sâu mới;
⑦ [Dào] (Họ) Đáo.
② Đi, đi vào: 到北京去 Đi Bắc Kinh; 到群衆中去 Đi vào quần chúng;
③ Được: 說到做到 Nói được làm được, nói sao làm vậy; 買不到 Không mua được;
④ Đầy đủ, chu đáo: 照顧得很周到 Chăm sóc rất chu đáo; 不到之處請原諒 Có chỗ nào thiếu sót (không chu đáo) xin... thứ lỗi cho;
⑤【到處】đáo xứ [dàochù] Các nơi, khắp nơi, bất cứ nơi đâu;
⑥【到底】đáo để [dào dê] a. Đến cùng: 進行到底 Tiến hành đến cùng; b. (pht) Xét đến cùng, nói cho cùng, rốt cuộc: 他到底還是孩子 Xét đến cùng, nó vẫn còn trẻ con; c. (pht) Cuối cùng: 到底成功了 Cuối cùng đã thành công; 經過十多次試驗,新的農藥到底制成的 Qua hơn mười lần thí nghiệm, cuối cùng đã chế tạo được loại thuốc trừ sâu mới;
⑦ [Dào] (Họ) Đáo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tới. Đến.
Từ điển Trung-Anh
(1) to (a place)
(2) until (a time)
(3) up to
(4) to go
(5) to arrive
(6) (verb complement denoting completion or result of an action)
(2) until (a time)
(3) up to
(4) to go
(5) to arrive
(6) (verb complement denoting completion or result of an action)
Từ ghép 280
bái tóu dào lǎo 白头到老 • bái tóu dào lǎo 白頭到老 • bàn bu dào 办不到 • bàn bu dào 辦不到 • bàn dào 办到 • bàn dào 辦到 • bāo chǎn dào hù 包产到户 • bāo chǎn dào hù 包產到戶 • bāo chǎn dào hù zhì 包产到户制 • bāo chǎn dào hù zhì 包產到戶制 • bào dào 報到 • bào dào 报到 • bù dào 不到 • bù dào Cháng chéng fēi hǎo hàn 不到長城非好漢 • bù dào Cháng chéng fēi hǎo hàn 不到长城非好汉 • bù dào Huáng Hé xīn bù sǐ 不到黃河心不死 • bù dào Huáng Hé xīn bù sǐ 不到黄河心不死 • bù wèn jiù tīng bù dào jiǎ huà 不問就聽不到假話 • bù wèn jiù tīng bù dào jiǎ huà 不问就听不到假话 • chē dào shān qián bì yǒu lù 車到山前必有路 • chē dào shān qián bì yǒu lù 车到山前必有路 • chē dào shān qián bì yǒu lù , chuán dào qiáo tóu zì rán zhí 車到山前必有路,船到橋頭自然直 • chē dào shān qián bì yǒu lù , chuán dào qiáo tóu zì rán zhí 车到山前必有路,船到桥头自然直 • chē dào shān qián zì yǒu lù 車到山前自有路 • chē dào shān qián zì yǒu lù 车到山前自有路 • chī bù dào pú tao shuō pú tao suān 吃不到葡萄說葡萄酸 • chī bù dào pú tao shuō pú tao suān 吃不到葡萄说葡萄酸 • chī dào bǎo 吃到飽 • chī dào bǎo 吃到饱 • chí dào 迟到 • chí dào 遲到 • chū lái zhà dào 初來乍到 • chū lái zhà dào 初来乍到 • chuán dào jiāng xīn , bǔ lòu chí 船到江心,补漏迟 • chuán dào jiāng xīn , bǔ lòu chí 船到江心,補漏遲 • chuán dào mǎ tóu , chē dào zhàn 船到码头,车到站 • chuán dào mǎ tóu , chē dào zhàn 船到碼頭,車到站 • chuán dào qiáo mén zì huì zhí 船到桥门自会直 • chuán dào qiáo mén zì huì zhí 船到橋門自會直 • chuán dào qiáo tóu zì rán zhí 船到桥头自然直 • chuán dào qiáo tóu zì rán zhí 船到橋頭自然直 • cóng lǐ dào wài 从里到外 • cóng lǐ dào wài 從裡到外 • cóng tóu dào jiǎo 从头到脚 • cóng tóu dào jiǎo 從頭到腳 • cóng tóu dào wěi 从头到尾 • cóng tóu dào wěi 從頭到尾 • dá bù dào 达不到 • dá bù dào 達不到 • dá dào 达到 • dá dào 達到 • dǎ pò shā guō wèn dào dǐ 打破砂鍋問到底 • dǎ pò shā guō wèn dào dǐ 打破砂锅问到底 • dà xiàn dào lái 大限到來 • dà xiàn dào lái 大限到来 • dài zhe xī wàng qù lǚ xíng , bǐ dào dá zhōng diǎn gèng měi hǎo 带着希望去旅行,比到达终点更美好 • dài zhe xī wàng qù lǚ xíng , bǐ dào dá zhōng diǎn gèng měi hǎo 帶著希望去旅行,比到達終點更美好 • dào àn 到案 • dào àn jià 到岸价 • dào àn jià 到岸價 • dào bù xíng 到不行 • dào chǎng 到场 • dào chǎng 到場 • dào chù 到处 • dào chù 到處 • dào chù kě jiàn 到处可见 • dào chù kě jiàn 到處可見 • dào cǐ 到此 • dào cǐ wéi zhǐ 到此为止 • dào cǐ wéi zhǐ 到此為止 • dào cǐ yī yóu 到此一游 • dào cǐ yī yóu 到此一遊 • dào dá 到达 • dào dá 到達 • dào dá dà tīng 到达大厅 • dào dá dà tīng 到達大廳 • dào dǐ 到底 • dào diǎn 到点 • dào diǎn 到點 • dào fǎng 到訪 • dào fǎng 到访 • dào huò 到貨 • dào huò 到货 • dào jiā 到家 • dào lái 到來 • dào lái 到来 • dào liǎo 到了 • dào mù qián 到目前 • dào mù qián wéi zhǐ 到目前为止 • dào mù qián wéi zhǐ 到目前為止 • dào nà gè shí hòu 到那个时候 • dào nà gè shí hòu 到那個時候 • dào qī 到期 • dào qī rì 到期日 • dào qī shōu yì lǜ 到期收益率 • dào qí 到齊 • dào qí 到齐 • dào shí 到时 • dào shí 到時 • dào shí hòu 到时候 • dào shí hòu 到時候 • dào shǒu 到手 • dào shǒu ruǎn 到手軟 • dào shǒu ruǎn 到手软 • dào tóu 到头 • dào tóu 到頭 • dào tóu lái 到头来 • dào tóu lái 到頭來 • dào wèi 到位 • dào xiàn zài 到现在 • dào xiàn zài 到現在 • dé bù dào 得不到 • dé dào 得到 • děng dào 等到 • diǎn dào jí zhǐ 点到即止 • diǎn dào jí zhǐ 點到即止 • diū dào jiā 丟到家 • diū dào jiā 丢到家 • dú dào 独到 • dú dào 獨到 • duān dào duān jiā mì 端到端加密 • fàn hòu bǎi bù zǒu , huó dào jiǔ shí jiǔ 飯後百步走,活到九十九 • fàn hòu bǎi bù zǒu , huó dào jiǔ shí jiǔ 饭后百步走,活到九十九 • gǎn dào 感到 • gǎn dào 赶到 • gǎn dào 趕到 • gǎn jué dào 感覺到 • gǎn jué dào 感觉到 • gōng dào zì rán chéng 功到自然成 • guān xì dào 关系到 • guān xì dào 關係到 • guī gēn dào dǐ 归根到底 • guī gēn dào dǐ 歸根到底 • huà dào zuǐ biān 話到嘴邊 • huà dào zuǐ biān 话到嘴边 • huà dào zuǐ biān liú sān fēn 話到嘴邊留三分 • huà dào zuǐ biān liú sān fēn 话到嘴边留三分 • huí dào 回到 • huó dào lǎo , xué dào lǎo 活到老,学到老 • huó dào lǎo , xué dào lǎo 活到老,學到老 • huò dào fù kuǎn 貨到付款 • huò dào fù kuǎn 货到付款 • jiǎn dào lán lǐ jiù shì cài 捡到篮里就是菜 • jiǎn dào lán lǐ jiù shì cài 撿到籃裡就是菜 • jiàn dào 見到 • jiàn dào 见到 • jiǎng dào 講到 • jiǎng dào 讲到 • jiē dào 接到 • jìn dào 尽到 • jìn dào 盡到 • jù tǐ dào 具体到 • jù tǐ dào 具體到 • kǎ dào yīn 卡到阴 • kǎ dào yīn 卡到陰 • kě dé dào 可得到 • kuǎn dào fā huò 款到发货 • kuǎn dào fā huò 款到發貨 • lái dào 來到 • lái dào 来到 • lián chǎn dào hù 联产到户 • lián chǎn dào hù 聯產到戶 • lián chǎn dào láo 联产到劳 • lián chǎn dào láo 聯產到勞 • lián chǎn dào zǔ 联产到组 • lián chǎn dào zǔ 聯產到組 • liào dào 料到 • lín dào 临到 • lín dào 臨到 • lǐng dào 領到 • lǐng dào 领到 • lún dào 輪到 • lún dào 轮到 • mǎ dào chéng gōng 馬到成功 • mǎ dào chéng gōng 马到成功 • mà dào chòu tóu 罵到臭頭 • mà dào chòu tóu 骂到臭头 • méi xiǎng dào 沒想到 • méi xiǎng dào 没想到 • mén dào mén 門到門 • mén dào mén 门到门 • miàn miàn jù dào 面面俱到 • nòng dào 弄到 • nòng dào shǒu 弄到手 • pěng dào tiān shàng 捧到天上 • pèng dào 碰到 • pīn dào dǐ 拼到底 • qià dào hǎo chù 恰到好处 • qià dào hǎo chù 恰到好處 • qiān dào 签到 • qiān dào 簽到 • qiān mǎ dào hé yì , qiǎng mǎ yǐn shuǐ nán 牵马到河易,强马饮水难 • qiān mǎ dào hé yì , qiǎng mǎ yǐn shuǐ nán 牽馬到河易,強馬飲水難 • qiān shè dào 牵涉到 • qiān shè dào 牽涉到 • qiāng dào 呛到 • qiāng dào 嗆到 • qiǎng biàn dào dǐ 強辯到底 • qiǎng biàn dào dǐ 强辩到底 • shà dào 煞到 • shàn yǒu shàn bào , è yǒu è bào , ruò rán bù bào shí chén wèi dào 善有善報,惡有惡報,若然不報時晨未到 • shàn yǒu shàn bào , è yǒu è bào , ruò rán bù bào shí chén wèi dào 善有善报,恶有恶报,若然不报时晨未到 • shāo dào 烧到 • shāo dào 燒到 • shéi xiào dào zuì hòu , shéi xiào dé zuì hǎo 誰笑到最後,誰笑得最好 • shéi xiào dào zuì hòu , shéi xiào dé zuì hǎo 谁笑到最后,谁笑得最好 • shí chen wèi dào 时辰未到 • shí chen wèi dào 時辰未到 • shì dào jīn rì 事到今日 • shì dào lín tóu 事到临头 • shì dào lín tóu 事到臨頭 • shì dào rú jīn 事到如今 • shōu dào 收到 • shǒu dào niān lái 手到拈來 • shǒu dào niān lái 手到拈来 • shǒu dào qín lái 手到擒來 • shǒu dào qín lái 手到擒来 • shòu dào 受到 • shòu dào yǐng xiǎng 受到影响 • shòu dào yǐng xiǎng 受到影響 • shuǐ dào qú chéng 水到渠成 • shuō Cáo Cāo , Cáo Cāo dào 說曹操,曹操到 • shuō Cáo Cāo , Cáo Cāo dào 说曹操,曹操到 • shuō Cáo Cāo Cáo Cāo jiù dào 說曹操曹操就到 • shuō Cáo Cāo Cáo Cāo jiù dào 说曹操曹操就到 • shuō dào zuò dào 說到做到 • shuō dào zuò dào 说到做到 • sǐ dào lín tóu 死到临头 • sǐ dào lín tóu 死到臨頭 • sòng huò dào jiā 送貨到家 • sòng huò dào jiā 送货到家 • suí jiào suí dào 随叫随到 • suí jiào suí dào 隨叫隨到 • suǒ dào zhī chù 所到之处 • suǒ dào zhī chù 所到之處 • tán dào 談到 • tán dào 谈到 • tí dào 提到 • tīng bu dào 听不到 • tīng bu dào 聽不到 • tīng dào 听到 • tīng dào 聽到 • tǔ dào bù xíng 土到不行 • wén dào 聞到 • wén dào 闻到 • xiān dào xiān dé 先到先得 • xiān lái hòu dào 先來後到 • xiān lái hòu dào 先来后到 • xiǎng bu dào 想不到 • xiǎng dào 想到 • xīn lái zhà dào 新來乍到 • xīn lái zhà dào 新来乍到 • yě hǎo bù dào nǎ lǐ qù 也好不到哪裡去 • yě hǎo bù dào nǎ lǐ qù 也好不到哪里去 • yī bù dào wèi 一步到位 • yī nián dào tóu 一年到头 • yī nián dào tóu 一年到頭 • yī tiān dào wǎn 一天到晚 • yī tiáo dào zǒu dào hēi 一条道走到黑 • yī tiáo dào zǒu dào hēi 一條道走到黑 • yì xiǎng bù dào 意想不到 • yòng hù dào wǎng luò de jiē kǒu 用戶到網絡的接口 • yòng hù dào wǎng luò de jiē kǒu 用户到网络的接口 • yòng hù dào wǎng luò jiē kǒu 用戶到網絡接口 • yòng hù dào wǎng luò jiē kǒu 用户到网络接口 • yù dào 遇到 • zāo dào 遭到 • zhǎng dào 涨到 • zhǎng dào 漲到 • zhǎo bu dào 找不到 • zhǎo dào 找到 • zhí dào 直到 • zhí dào xiàn zài 直到现在 • zhí dào xiàn zài 直到現在 • zhǐ dào 指到 • zhōu dào 周到 • zǒu mǎ dào rèn 走馬到任 • zǒu mǎ dào rèn 走马到任 • zuò bù dào 做不到 • zuò dào 做到