Có 1 kết quả:
dào wèi ㄉㄠˋ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get to the intended location
(2) to be in place
(3) to be in position
(4) precise
(5) well (done)
(2) to be in place
(3) to be in position
(4) precise
(5) well (done)
Bình luận 0