Có 1 kết quả:
dào chù kě jiàn ㄉㄠˋ ㄔㄨˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧㄢˋ
dào chù kě jiàn ㄉㄠˋ ㄔㄨˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ubiquitous
(2) commonplace
(3) found everywhere
(2) commonplace
(3) found everywhere
Bình luận 0
dào chù kě jiàn ㄉㄠˋ ㄔㄨˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0