Có 1 kết quả:

dào qī ㄉㄠˋ ㄑㄧ

1/1

dào qī ㄉㄠˋ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to fall due (loan etc)
(2) to expire (visa etc)
(3) to mature (investment bond etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0