Có 1 kết quả:
duò ㄉㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chặt, băm
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 剁.
Từ điển Trần Văn Chánh
Băm, chặt: 刴餃子餡 Băm thịt làm nhân bánh cheo; 他把柳條刴三段 Nó chặt cành liễu thành ba khúc.
Từ điển Trung-Anh
variant of 剁[duo4]