Có 1 kết quả:
zhì ㄓˋ
Tổng nét: 8
Bộ: dāo 刀 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⿰丿未⺉
Nét bút: ノ一一丨フ丨丨丨
Thương Hiệt: HBLN (竹月中弓)
Unicode: U+5236
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chế
Âm Nôm: chế, choi, chơi, xế, xiết
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: zai3
Âm Nôm: chế, choi, chơi, xế, xiết
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: zai3
Tự hình 5
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Điếu Hoàng tổng đốc - 吊黃總督 (Trần Đình Túc)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Hoạ Khánh Hoà phủ viện Hà Xuân Hải tiên sinh hoán hồi tài chính bộ tham tri lưu giản nguyên vận - 和慶和撫院何春海先生換回財政部參知留柬原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Ký kiến - 記見 (Ngô Thì Nhậm)
• Tái Lô Tử - 塞蘆子 (Đỗ Phủ)
• Tặng An Nam quốc sứ thần kỳ 2 - 贈安南國使臣其二 (Lý Tuý Quang)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thôi Tông Văn thụ kê sách - 催宗文樹雞柵 (Đỗ Phủ)
• Thứ Triều Tiên quốc Từ tể tướng thi vận - 次朝鮮國徐宰相詩韻 (Lương Như Hộc)
• Tửu trung lưu thượng Tương Dương Lý tướng công - 酒中留上襄陽李相公 (Hàn Dũ)
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Hoạ Khánh Hoà phủ viện Hà Xuân Hải tiên sinh hoán hồi tài chính bộ tham tri lưu giản nguyên vận - 和慶和撫院何春海先生換回財政部參知留柬原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Ký kiến - 記見 (Ngô Thì Nhậm)
• Tái Lô Tử - 塞蘆子 (Đỗ Phủ)
• Tặng An Nam quốc sứ thần kỳ 2 - 贈安南國使臣其二 (Lý Tuý Quang)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thôi Tông Văn thụ kê sách - 催宗文樹雞柵 (Đỗ Phủ)
• Thứ Triều Tiên quốc Từ tể tướng thi vận - 次朝鮮國徐宰相詩韻 (Lương Như Hộc)
• Tửu trung lưu thượng Tương Dương Lý tướng công - 酒中留上襄陽李相公 (Hàn Dũ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. làm, chế tạo
2. chế độ
3. hạn chế, ngăn cấm
2. chế độ
3. hạn chế, ngăn cấm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Phép chế, phép gì đã đặt nhất định. ◎Như: “pháp chế” 法制 phép chế, “chế độ” 制度 thể lệ chuẩn tắc nhất định phải tuân theo.
2. (Danh) Lời của vua nói. ◎Như: “chế thư” 制書, “chế sách” 制策.
3. (Động) Làm. ◎Như: “chế lễ tác nhạc” 制禮作樂 chế làm lễ nhạc.
4. (Động) Cầm. ◎Như: “chế kì tử mệnh” 制其死命 cầm cái sống chết của người.
5. (Động) Để tang ba năm gọi là “thủ chế” 守制, theo lễ ngày xưa chế ra. Danh thiếp bây giờ hễ có chua chữ “chế”, ấy là người đang để tang ba năm.
6. (Động) Cai quản. ◎Như: “thống chế” 統制, “tiết chế” 節制 đều có nghĩa là cai quản cả.
7. § Giản thể của chữ 製.
2. (Danh) Lời của vua nói. ◎Như: “chế thư” 制書, “chế sách” 制策.
3. (Động) Làm. ◎Như: “chế lễ tác nhạc” 制禮作樂 chế làm lễ nhạc.
4. (Động) Cầm. ◎Như: “chế kì tử mệnh” 制其死命 cầm cái sống chết của người.
5. (Động) Để tang ba năm gọi là “thủ chế” 守制, theo lễ ngày xưa chế ra. Danh thiếp bây giờ hễ có chua chữ “chế”, ấy là người đang để tang ba năm.
6. (Động) Cai quản. ◎Như: “thống chế” 統制, “tiết chế” 節制 đều có nghĩa là cai quản cả.
7. § Giản thể của chữ 製.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đặt, đặt ra, làm ra: 制定新法律 Đặt ra pháp luật mới; 制禮作樂 Làm ra lễ nhạc;
② Hạn chế, ngăn cấm: 限制 Hạn chế, kiềm chế; 節制 Tiết chế, hạn chế;
③ Chế độ, phép tắc định ra: 全民所有制 Chế độ sở hữu toàn dân; 供給制 Chế độ cung cấp;
④ Lời của vua: 制書 Chế thư; 制策 Chế sách;
⑤ (văn) Để tang ba năm: 守制 Giữ lễ để tang ba năm;
⑥ (văn) Nắm giữ, kiểm soát: 制其死命 Nắm giữ sự sống chết của người.
② Hạn chế, ngăn cấm: 限制 Hạn chế, kiềm chế; 節制 Tiết chế, hạn chế;
③ Chế độ, phép tắc định ra: 全民所有制 Chế độ sở hữu toàn dân; 供給制 Chế độ cung cấp;
④ Lời của vua: 制書 Chế thư; 制策 Chế sách;
⑤ (văn) Để tang ba năm: 守制 Giữ lễ để tang ba năm;
⑥ (văn) Nắm giữ, kiểm soát: 制其死命 Nắm giữ sự sống chết của người.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cắt thành áo, may áo;
② Chế, chế tạo, sản xuất, làm ra, vẽ: 這種商品是越南製造的 Mặt hàng này do Việt Nam chế tạo (sản xuất); 製一張地圖 Vẽ một bản đồ; 製氧機 Máy chế ô-xy;
③ (văn) Làm ra văn chương: 禦製詩文 Thơ văn do vua chúa làm ra;
④ (văn) Khuôn phép: 體製 Thể chế, cách thức. Xem 制 [zhì] (bộ 刂).
② Chế, chế tạo, sản xuất, làm ra, vẽ: 這種商品是越南製造的 Mặt hàng này do Việt Nam chế tạo (sản xuất); 製一張地圖 Vẽ một bản đồ; 製氧機 Máy chế ô-xy;
③ (văn) Làm ra văn chương: 禦製詩文 Thơ văn do vua chúa làm ra;
④ (văn) Khuôn phép: 體製 Thể chế, cách thức. Xem 制 [zhì] (bộ 刂).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngăn cấm. Đè nén — Luật pháp, phép tắc — Lệnh vua — Chống lại — Làm ra. Như chữ Chế 製.
Từ điển Trung-Anh
(1) system
(2) to control
(3) to regulate
(4) variant of 製|制[zhi4]
(2) to control
(3) to regulate
(4) variant of 製|制[zhi4]
Từ điển Trung-Anh
(1) to manufacture
(2) to make
(2) to make
Từ ghép 452
A A zhì AA制 • A B zhì AB制 • bā jí gōng zī zhì 八級工資制 • bā jí gōng zī zhì 八级工资制 • bā jìn zhì 八进制 • bā jìn zhì 八進制 • Bā qí zhì dù 八旗制度 • bā xiǎo shí gōng zuò zhì 八小时工作制 • bā xiǎo shí gōng zuò zhì 八小時工作制 • bǎi fēn zhì 百分制 • bàn bǎo liú fù zhì 半保留复制 • bàn rì zhì xué xiào 半日制学校 • bàn rì zhì xué xiào 半日制學校 • bāo chǎn dào hù zhì 包产到户制 • bāo chǎn dào hù zhì 包產到戶制 • bāo chéng zhì 包乘制 • bāo chéng zhì 包承制 • Bāo Dài zhì 包待制 • bāo gān zhì 包乾制 • bāo gān zhì 包干制 • bǎo chí kè zhì 保持克制 • bǎo jiǎ zhì dù 保甲制度 • běn wèi zhì 本位制 • bì zhì 币制 • bì zhì 幣制 • biān zhì 編制 • biān zhì 编制 • bīng zhì 兵制 • bù jìn zhì 步进制 • bù jìn zhì 步進制 • cái zhì 裁制 • cǎi zhì 採制 • cǎi zhì 采制 • chǎn zhì 产制 • Cháng héng zhì 常衡制 • chóng zhì 重制 • chū qí zhì shèng 出奇制勝 • chū qí zhì shèng 出奇制胜 • chuán shū kòng zhì 传输控制 • chuán shū kòng zhì 傳輸控制 • chuán shū kòng zhì xié dìng 传输控制协定 • chuán shū kòng zhì xié dìng 傳輸控制協定 • chuàng zhì 创制 • cū zhì làn zào 粗制滥造 • dǎ zhì 打制 • dǎ zhì shí qì 打制石器 • dà bù zhì 大部制 • dān fāng zhì jì 单方制剂 • dān yuàn zhì 单院制 • dān yuàn zhì 單院制 • dǎo dàn wǔ qì jì shù kòng zhì zhì dù 导弹武器技术控制制度 • dǎo dàn wǔ qì jì shù kòng zhì zhì dù 導彈武器技術控制制度 • děng jí zhì dù 等級制度 • děng jí zhì dù 等级制度 • Dí kǎ ér zuò biāo zhì 笛卡儿坐标制 • Dí kǎ ér zuò biāo zhì 笛卡兒座標制 • dǐ zhì 抵制 • dì miàn kòng zhì 地面控制 • dì zhì 帝制 • diàn lǎn tiáo zhì jiě tiáo qì 电缆调制解调器 • diàn lǎn tiáo zhì jiě tiáo qì 電纜調制解調器 • diàn yǐng zhì piàn 电影制片 • diàn yǐng zhì zuò 电影制作 • dìng zhì 定制 • dìng zhì 订制 • duō dǎng zhì 多党制 • duō dǎng zhì 多黨制 • duō qī zhì 多妻制 • è zhì 扼制 • è zhì 遏制 • èr bù zhì 二部制 • èr jìn zhì 二进制 • èr jìn zhì 二進制 • èr jìn zhì biān mǎ 二进制编码 • èr jìn zhì biān mǎ 二進制編碼 • fǎ lǜ zhì cái 法律制裁 • fǎ zhì 法制 • Fǎ zhì Bàn gōng shì 法制办公室 • Fǎ zhì Bàn gōng shì 法制辦公室 • Fǎ zhì Rì bào 法制日報 • Fǎ zhì Rì bào 法制日报 • Fǎ zhì wǎn bào 法制晚报 • fǎng zhì 仿制 • fǎng zhì pǐn 仿制品 • fàng sōng guǎn zhì 放松管制 • fēn bù kòng zhì 分佈控制 • fēn bù kòng zhì 分布控制 • fēn fēng zhì 分封制 • fēn quán zhì héng 分权制衡 • fēn quán zhì héng 分權制衡 • fēng jiàn zhì dù 封建制度 • féng zhì 缝制 • fù quán zhì 父权制 • fù quán zhì 父權制 • fù zhì 复制 • fù zhì pǐn 复制品 • gāng zhì 钢制 • gé zhì pǐn 革制品 • gōng yǒu zhì 公有制 • gōng zhì 公制 • gōng zhì dān wèi 公制单位 • gōng zhì dān wèi 公制單位 • gòng hé zhì 共和制 • gǔ fèn zhì gōng sī 股份制公司 • guān zhì 官制 • guǎn zhì 管制 • guī zhì 規制 • guī zhì 规制 • guó jì dān wèi zhì 国际单位制 • guó jì dān wèi zhì 國際單位制 • Guó wù yuàn Fǎ zhì jú 国务院法制局 • Guó wù yuàn Fǎ zhì jú 國務院法制局 • hé chū kǒu kòng zhì 核出口控制 • héng liang zhì 衡量制 • hōng zhì 烘制 • hòu zhì 后制 • hù kǒu zhì 戶口制 • hù kǒu zhì 户口制 • hù kǒu zhì dù 戶口制度 • hù kǒu zhì dù 户口制度 • huí hé zhì 回合制 • huì zhì 绘制 • jī lì jī zhì 激励机制 • jī zhì 机制 • jī zhì 機制 • jí bìng kòng zhì zhōng xīn 疾病控制中心 • jí shí zhì 即时制 • jí shí zhì 即時制 • jì liàng zhì 計量制 • jì liàng zhì 计量制 • jì suàn jī jí chéng zhì zào 計算機集成制造 • jì suàn jī jí chéng zhì zào 计算机集成制造 • jì suàn jī zhì tú 計算機制圖 • jì suàn jī zhì tú 计算机制图 • jiā qiáng guǎn zhì 加強管制 • jiā qiáng guǎn zhì 加强管制 • jiā zhǎng zhì 家長制 • jiā zhǎng zhì 家长制 • jiān guǎn tǐ zhì 监管体制 • jiān guǎn tǐ zhì 監管體制 • jiān zhì 监制 • jiàn zhì 建制 • jié zhì 節制 • jié zhì 节制 • jiè zhì fǎng wèn kòng zhì 介質訪問控制 • jiè zhì fǎng wèn kòng zhì 介质访问控制 • jiè zhì fǎng wèn kòng zhì céng 介質訪問控制層 • jiè zhì fǎng wèn kòng zhì céng 介质访问控制层 • jīn huì duì běn wèi zhì 金匯兌本位制 • jīn huì duì běn wèi zhì 金汇兑本位制 • jìn zhì 禁制 • jìn zhì lìng 禁制令 • jīng jì tǐ zhì 經濟體制 • jīng jì tǐ zhì 经济体制 • jīng jì zhì cái 經濟制裁 • jīng jì zhì cái 经济制裁 • jīng zhì 精制 • jǐng tián zhì 井田制 • jiù zhì 旧制 • jiù zhì 舊制 • jūn tián zhì 均田制 • jūn zhǔ lì xiàn zhì 君主立宪制 • jūn zhǔ lì xiàn zhì 君主立憲制 • jūn zhǔ zhì 君主制 • kē jǔ zhì 科举制 • kē jǔ zhì 科舉制 • kè zhì 克制 • kè zhì huà 客制化 • kōng zhōng jiāo tōng guǎn zhì 空中交通管制 • kōng zhōng jiāo tōng guǎn zhì yuán 空中交通管制员 • kōng zhōng jiāo tōng guǎn zhì yuán 空中交通管制員 • kòng zhì 控制 • kòng zhì bàng 控制棒 • kòng zhì gǎn 控制杆 • kòng zhì gǎn 控制桿 • kòng zhì lùn 控制論 • kòng zhì lùn 控制论 • kòng zhì quán 控制权 • kòng zhì quán 控制權 • kòng zhì shì 控制室 • kòng zhì tái 控制台 • kòng zhì tái 控制臺 • kuài jì zhì dù 会计制度 • kuài jì zhì dù 會計制度 • lā zhì 拉制 • lǐ zhì 礼制 • lǐ zhì 禮制 • lián bāng zhì 联邦制 • lián bāng zhì 聯邦制 • lián zuò zhì 连坐制 • lián zuò zhì 連坐制 • liàn zhì 炼制 • liáng shēn dìng zhì 量身定制 • liǎng dǎng zhì 两党制 • liǎng dǎng zhì 兩黨制 • liǎng yuàn zhì 两院制 • liǎng yuàn zhì 兩院制 • lù zhì 录制 • luó ji liàn lù kòng zhì 逻辑链路控制 • luó ji liàn lù kòng zhì 邏輯鏈路控制 • méi tǐ fǎng wèn kòng zhì 媒体访问控制 • méi tǐ fǎng wèn kòng zhì 媒體訪問控制 • Měi zhì 美制 • mǐ zhì 米制 • mín zhǔ jí zhōng zhì 民主集中制 • mó zhì shí qì 磨制石器 • mǔ quán zhì 母权制 • mǔ quán zhì 母權制 • mù zhì 木制 • nǎi zhì pǐn 奶制品 • nán kòng zhì 难控制 • nán kòng zhì 難控制 • nǐ zhì 拟制 • nóng cūn jiā tíng lián chǎn chéng bāo zé rèn zhì 农村家庭联产承包责任制 • nóng cūn jiā tíng lián chǎn chéng bāo zé rèn zhì 農村家庭聯產承包責任制 • nú lì zhì 奴隶制 • nú lì zhì 奴隸制 • nú lì zhì dù 奴隶制度 • nú lì zhì dù 奴隸制度 • páo zhì 炮制 • pào zhì 泡制 • pèi zhì 配制 • pí zhì pǐn 皮制品 • pín lǜ tiáo zhì 頻率調制 • pín lǜ tiáo zhì 频率调制 • qì dòng kòng zhì 气动控制 • qì dòng kòng zhì 氣動控制 • qiān zhì 牵制 • qiān zhì 牽制 • qián zhì 箝制 • qián zhì 鉗制 • qián zhì 钳制 • qiáng zhì 強制 • qiáng zhì 强制 • qiǎng zhì 強制 • qiǎng zhì 强制 • quán rì zhì 全日制 • róu zhì 揉制 • róu zhì 鞣制 • rú fǎ páo zhì 如法炮制 • rú fǎ pào zhì 如法泡制 • rǔ zhì pǐn 乳制品 • shāo zhì 烧制 • shè zhì 摄制 • shēn zhì jì 砷制剂 • shěn jí zhì dù 审级制度 • shěn jí zhì dù 審級制度 • shēng wù zhì jì 生物制剂 • shēng wù zhì pǐn 生物制品 • shī yí cháng jì yǐ zhì yí 师夷长技以制夷 • shī yí cháng jì yǐ zhì yí 師夷長技以制夷 • shí jìn zhì 十进制 • shí jìn zhì 十進制 • shí liù jìn zhì 十六进制 • shí liù jìn zhì 十六進制 • shí míng zhì 实名制 • shí míng zhì 實名制 • shì zhì 市制 • shì zhì 试制 • shǒu zhì 守制 • shòu zhì 受制 • shuì zhì 稅制 • shuì zhì 税制 • sī yǒu zhì 私有制 • suǒ yǒu zhì 所有制 • tán pàn zhì dù 談判制度 • tán pàn zhì dù 谈判制度 • tè zhì 特制 • tí zhì 提制 • tǐ zhì 体制 • tǐ zhì 體制 • tiáo zhì 調制 • tiáo zhì 调制 • tiáo zhì bō 調制波 • tiáo zhì bō 调制波 • tiáo zhì jiě tiáo qì 調制解調器 • tiáo zhì jiě tiáo qì 调制解调器 • tíng bǎn zhì dù 停板制度 • tǒng zhì 統制 • tǒng zhì 统制 • tǔ zhì 土制 • tuì xiū jīn shuāng guǐ zhì 退休金双轨制 • tuì xiū jīn shuāng guǐ zhì 退休金雙軌制 • wú xiàn zhì 无限制 • wú xiàn zhì 無限制 • Xī gé sī jī zhì 希格斯机制 • Xī gé sī jī zhì 希格斯機制 • xiá zhì 轄制 • xiá zhì 辖制 • xià shí zhì 夏时制 • xià shí zhì 夏時制 • xiān fā zhì rén 先发制人 • xiān fā zhì rén 先發制人 • xiàn zhì 限制 • xiàn zhì méi 限制酶 • xiàn zhì méi tú pǔ 限制酶图谱 • xiàn zhì méi tú pǔ 限制酶圖譜 • xié zhì 挟制 • xíng zhì 形制 • xué fēn zhì 学分制 • xué fēn zhì 學分制 • xué zhì 学制 • xué zhì 學制 • xuè zhì pǐn 血制品 • xūn zhì 熏制 • yā zhì 压制 • yā zhì 壓制 • yá jī qiǎo zhì 牙机巧制 • yá jī qiǎo zhì 牙機巧制 • yān zhì 腌制 • yán zhì 研制 • yán zhì guò chéng 研制过程 • yǎng lǎo jīn shuāng guǐ zhì 养老金双轨制 • yǎng lǎo jīn shuāng guǐ zhì 養老金雙軌制 • yī dǎng zhuān zhì 一党专制 • yī dǎng zhuān zhì 一黨專制 • yī guó liǎng zhì 一国两制 • yī guó liǎng zhì 一國兩制 • yī qī zhì 一妻制 • yī tāi zhì 一胎制 • yǐ bào zhì bào 以暴制暴 • yǐ huá zhì huá 以华制华 • yǐ huá zhì huá 以華制華 • yǐ yí zhì yí 以夷制夷 • yì huì zhì 議會制 • yì huì zhì 议会制 • yì zhì 抑制 • yì zhì jì 抑制剂 • yì zhì jì 抑制劑 • yì zhì méi 抑制酶 • yì zhì zuò yòng 抑制作用 • yīn dì zhì yí 因地制宜 • yīn shí zhì yí 因时制宜 • yīn shí zhì yí 因時制宜 • yín běn wèi zhì 銀本位制 • yín běn wèi zhì 银本位制 • yín zhì 银制 • yìn zhì 印制 • yìn zhì diàn lù 印制电路 • yìn zhì diàn lù bǎn 印制电路板 • yìng zhì 应制 • yìng zhì 應制 • yǒu biān zhì 有編制 • yǒu biān zhì 有编制 • yǒu jié zhì 有節制 • yǒu jié zhì 有节制 • yù zhì 预制 • yuē zhì 約制 • yuē zhì 约制 • zǎi zhì 宰制 • zài shēng zhì dòng 再生制动 • zài shēng zhì dòng 再生制動 • zài zhì 再制 • zài zhì yán 再制盐 • zài zhì zhǐ 再制纸 • zé rèn zhì 責任制 • zé rèn zhì 责任制 • zhá zhì 轧制 • zhān rǎn kòng zhì 沾染控制 • zhǎng diē fú xiàn zhì 涨跌幅限制 • zhǎng diē fú xiàn zhì 漲跌幅限制 • zhèn yuán jī zhì 震源机制 • zhèn yuán jī zhì 震源機制 • zhèng zhì tǐ zhì 政治体制 • zhèng zhì tǐ zhì 政治體制 • zhì bǎn 制版 • zhì bèi 制备 • zhì biǎo 制表 • zhì cái 制裁 • zhì chéng 制成 • zhì chéng 制程 • zhì chéng pǐn 制成品 • zhì dǎo 制导 • zhì dǎo 制導 • zhì dìng 制定 • zhì dìng 制訂 • zhì dìng 制订 • zhì dòng 制动 • zhì dòng 制動 • zhì dòng qì 制动器 • zhì dòng qì 制動器 • zhì dòng tà bǎn 制动踏板 • zhì dòng tà bǎn 制動踏板 • zhì dù 制度 • zhì dù huà 制度化 • zhì fú 制伏 • zhì fú 制服 • zhì fú ní 制服呢 • zhì fù 制服 • zhì héng 制衡 • zhì jì 制剂 • zhì jiǎ 制假 • zhì jiàn 制件 • zhì lěng 制冷 • zhì piàn 制片 • zhì piàn rén 制片人 • zhì pǐn 制品 • zhì qián 制錢 • zhì qián 制钱 • zhì shì 制式 • zhì shì huà 制式化 • zhì shòu 制售 • zhì suān jì 制酸剂 • zhì suān jì 制酸劑 • zhì táo 制陶 • zhì táo gōng rén 制陶工人 • zhì tú 制图 • zhì tú 制圖 • zhì xié gōng rén 制鞋工人 • zhì xié jiàng 制鞋匠 • zhì yào 制药 • zhì yào 制藥 • zhì yào chǎng 制药厂 • zhì yào qǐ yè 制药企业 • zhì yào yè 制药业 • zhì yào yè 制藥業 • zhì yī 制衣 • zhì yuē 制約 • zhì yuē 制约 • zhì zào 制造 • zhì zào chǎng 制造厂 • zhì zào shāng 制造商 • zhì zào yè 制造业 • zhì zào yè 制造業 • zhì zào yè zhě 制造业者 • zhì zào zhě 制造者 • zhì zhǐ 制止 • zhì zuò 制作 • zhì zuò shāng 制作商 • zhì zuò zhě 制作者 • Zhōng guó zhì zào 中国制造 • zhōng yāng zhuān zhì jí quán 中央专制集权 • zhōng yāng zhuān zhì jí quán 中央專制集權 • zhǒng xìng zhì 种姓制 • zhǒng xìng zhì 種姓制 • zhǒng xìng zhì dù 种姓制度 • zhú zhì 竹制 • zhù chē zhì dòng qì 駐車制動器 • zhù chē zhì dòng qì 驻车制动器 • zhuān zhì 专制 • zhuān zhì 專制 • zhuān zhì jūn zhǔ zhì 专制君主制 • zhuān zhì jūn zhǔ zhì 專制君主制 • zhuān zhì zhǔ yì 专制主义 • zhuān zhì zhǔ yì 專制主義 • zì dòng kòng zhì 自动控制 • zì dòng kòng zhì 自動控制 • zì zhì 自制 • zì zhì lì 自制力 • zì zhì zhà dàn 自制炸弹 • zǒng tǒng zhì 总统制 • zǒng tǒng zhì 總統制