Có 1 kết quả:
zhì tú ㄓˋ ㄊㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cartographic
(2) graphics
(2) graphics
Từ điển Trung-Anh
(1) to map
(2) to chart
(3) to draft
(4) mapmaking
(5) charting
(2) to chart
(3) to draft
(4) mapmaking
(5) charting
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh