Có 1 kết quả:

zhì tú ㄓˋ ㄊㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) cartographic
(2) graphics

Từ điển Trung-Anh

(1) to map
(2) to chart
(3) to draft
(4) mapmaking
(5) charting