Có 1 kết quả:

zhì dù ㄓˋ ㄉㄨˋ

1/1

zhì dù ㄓˋ ㄉㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chế độ

Từ điển Trung-Anh

(1) system (e.g. political, adminstrative etc)
(2) institution
(3) CL:個|个[ge4]