Có 1 kết quả:

zhì zhǐ ㄓˋ ㄓˇ

1/1

zhì zhǐ ㄓˋ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dừng, thôi

Từ điển Trung-Anh

(1) to curb
(2) to put a stop to
(3) to stop
(4) to check
(5) to limit