Có 1 kết quả:

zhì cái ㄓˋ ㄘㄞˊ

1/1

zhì cái ㄓˋ ㄘㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chế tài, quy định

Từ điển Trung-Anh

(1) to punish
(2) punishment
(3) sanctions (incl. economic)