Có 1 kết quả:

shuā rù ㄕㄨㄚ ㄖㄨˋ

1/1

shuā rù ㄕㄨㄚ ㄖㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to flash
(2) to overwrite the firmware (computing)

Bình luận 0