Có 2 kết quả:
chà ㄔㄚˋ • shā ㄕㄚ
Tổng nét: 8
Bộ: dāo 刀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰杀⺉
Nét bút: ノ丶一丨ノ丶丨丨
Thương Hiệt: XKDLN (重大木中弓)
Unicode: U+5239
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sát
Âm Nôm: sát
Âm Nhật (onyomi): セチ (sechi), セツ (setsu), サツ (satsu)
Âm Hàn: 찰
Âm Quảng Đông: caat3, saat3
Âm Nôm: sát
Âm Nhật (onyomi): セチ (sechi), セツ (setsu), サツ (satsu)
Âm Hàn: 찰
Âm Quảng Đông: caat3, saat3
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Cửu Chân sơn, Tịnh Cư tự, yết Vô Ngại thượng nhân - 九真山淨居寺謁無礙上 人 (Thẩm Thuyên Kỳ)
• Hạ vân đa kỳ phong - 夏雲多奇峰 (Jeong Ji-Sang)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Hạ vân đa kỳ phong - 夏雲多奇峰 (Jeong Ji-Sang)
• Khải bạch - 啟白 (Trần Thái Tông)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái tháp thờ Phật, ngôi chùa
2. (xem: sát na 刹那)
2. (xem: sát na 刹那)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “sát” 剎.
2. Giản thể của chữ 剎.
2. Giản thể của chữ 剎.
Từ điển Trung-Anh
Buddhist monastery, temple or shrine (abbr. for 剎多羅, Sanskrit ksetra)
Từ ghép 7
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “sát” 剎.
2. Giản thể của chữ 剎.
2. Giản thể của chữ 剎.
Từ điển Trung-Anh
to brake
Từ ghép 9