Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cì shǐ
ㄘˋ ㄕˇ
1
/1
刺史
cì shǐ
ㄘˋ ㄕˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
provincial governor (old)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Canh thìn cửu nhật hoạ đồng du Thiếu Trai tiên sinh nguyên vận - 庚辰九日和同遊少齋先生原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Đông thập nguyệt Hàn giang giang lộ ngộ Lai Châu ca cơ - 冬十月捍江江路遇萊珠歌姬
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Nhập tấu hành, tặng Tây Sơn kiểm sát sứ Đậu thị ngự - 入奏行贈西山檢察使竇侍御
(
Đỗ Phủ
)
•
Tam tuyệt cú kỳ 1 - 三絕句其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Lý tư không kỹ - 贈李司空妓
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Thượng khanh ông thỉnh tu Vũ Hầu miếu, di tượng khuyết lạc, thì Thôi khanh quyền Quỳ Châu - 上卿翁請修武侯廟,遺像缺落,時崔卿權夔州
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Tử Châu Lý sứ quân chi nhậm - 送梓州李使君之任
(
Đỗ Phủ
)
•
Trần tình biểu - 陳情表
(
Lý Mật
)
•
Tuý trung văn Cam Châu - 醉中聞甘州
(
Tiết Phùng
)
•
Tự bình - 自平
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0