Có 1 kết quả:

cì tóng ㄘˋ ㄊㄨㄥˊ

1/1

cì tóng ㄘˋ ㄊㄨㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Indian coral tree
(2) sunshine tree
(3) tiger's claw
(4) Erythrina variegata (botany)