Có 1 kết quả:
cì jī ㄘˋ ㄐㄧ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kích thích, khiêu khích, kích động, khêu gợi
Từ điển Trung-Anh
(1) to provoke
(2) to irritate
(3) to upset
(4) to stimulate
(5) to excite
(6) irritant
(2) to irritate
(3) to upset
(4) to stimulate
(5) to excite
(6) irritant
Bình luận 0