Có 1 kết quả:

cì jī ㄘˋ ㄐㄧ

1/1

cì jī ㄘˋ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kích thích, khiêu khích, kích động, khêu gợi

Từ điển Trung-Anh

(1) to provoke
(2) to irritate
(3) to upset
(4) to stimulate
(5) to excite
(6) irritant

Bình luận 0