Có 1 kết quả:
cì jī xìng ㄘˋ ㄐㄧ ㄒㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thrilling
(2) exciting
(3) stimulating
(4) irritating
(5) provocative
(6) pungent
(7) spicy
(2) exciting
(3) stimulating
(4) irritating
(5) provocative
(6) pungent
(7) spicy
Bình luận 0