Có 1 kết quả:

cì jī xìng ㄘˋ ㄐㄧ ㄒㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) thrilling
(2) exciting
(3) stimulating
(4) irritating
(5) provocative
(6) pungent
(7) spicy

Bình luận 0