Có 1 kết quả:

cì tòng ㄘˋ ㄊㄨㄥˋ

1/1

cì tòng ㄘˋ ㄊㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bị kích thích, bồn chồn

Từ điển Trung-Anh

(1) stab of pain
(2) sting
(3) fig. stimulus to action
(4) a prick