Có 1 kết quả:
cì tòng ㄘˋ ㄊㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bị kích thích, bồn chồn
Từ điển Trung-Anh
(1) stab of pain
(2) sting
(3) fig. stimulus to action
(4) a prick
(2) sting
(3) fig. stimulus to action
(4) a prick
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh