Có 1 kết quả:
cì xiù ㄘˋ ㄒㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thêu thùa
Từ điển Trung-Anh
(1) to embroider
(2) embroidery
(2) embroidery
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0