Có 1 kết quả:

ㄎㄜˋ
Âm Pinyin: ㄎㄜˋ
Tổng nét: 8
Bộ: dāo 刀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一フノノ丶丨丨
Thương Hiệt: YOLN (卜人中弓)
Unicode: U+523B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hặc, khắc
Âm Nôm: gắt, khắc, khắt, khấc, lắc
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): きざ.む (kiza.mu), きざ.み (kiza.mi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haak1, hak1

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chạm, khắc
2. khắc giờ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Khắc, chạm trổ. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Bi khắc tiển hoa ban” 碑刻蘚花斑 (Dục Thúy sơn 浴翠山) Bia khắc đã lốm đốm rêu.
2. (Động) Ghi nhớ, ghi chặt. ◎Như: “na đoạn mĩ hảo đích hồi ức, dĩ thâm thâm đích khắc tại ngã đích tâm bản thượng” 那段美好的回憶, 已深深的刻在我的心版上 cái kỉ niệm đẹp đó, mãi còn ghi chặt thâm sâu trong lòng tôi.
3. (Động) Bóc lột. ◎Như: “khắc bác” 刻剝 bóc lột của người.
4. (Động) Hạn định. ◇Sử Khả Pháp 史可法: “Khắc nhật tây chinh” 刻日西征 (Phục đa nhĩ cổn thư 復多爾袞書) Hạn định ngày đi chinh phạt ở phía tây.
5. (Tính) Nghiệt ngã, khe khắt. ◎Như: “hà khắc” 苛刻 xét nghiệt ngã, “khắc bạc” 刻薄 cay nghiệt. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Cao thái úy nhĩ thắc độc hại, nhẫm địa khắc bạc” 高太尉你忒毒害, 恁地刻薄 (Đệ thập nhị hồi) Cao thái úy, mi thật là độc ác, áp bức nghiệt ngã ta đền nông nỗi này.
6. (Danh) Ngày xưa dùng cái gáo đồng, giữa châm một lỗ để nước dần dần nhỏ xuống, để định thời giờ, gọi là “khắc lậu” 刻漏. Một ngày đêm ngày xưa chia thành một trăm “khắc”. Ngày nay, mười lăm phút là một “khắc”.
7. (Danh) Khoảng thời gian ngắn. ◎Như: “khắc bất dong hoãn” 刻不容緩 không được chậm trễ chút nào. ◇Tây du kí 西遊記: “Giá gia thù, na gia thỉnh, lược vô hư khắc” 這家酬, 那家請, 略無虛刻 (Đệ cửu thập nhị hồi) Nhà này mời, nhà kia thỉnh, chẳng lúc nào ngơi.
8. (Phó) Ngay tức thì. ◎Như: “lập khắc” 立刻 lập tức.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Khắc: 刻圖章 Khắc dấu;
② Một khắc (= 15 phút);
③ Khoảnh khắc: 即刻 Tức khắc; 此刻 Bây giờ, giờ đây;
④ Khắc nghiệt, khắt khe, nghiệt ngã: 待人太刻 Đối đãi quá khắt khe!; 荷刻 Hà khắc, nghiệt ngã;
⑤ Bóc lột: 刻剝 Bóc lột.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hạch hỏi — Kể tội. Chẳng hạn Đàn hặc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đục sâu vào gỗ. Ta cũng nói là Khắc — Khắc sâu vào lòng. Ghi nhớ — Tên một đơn vị đo thời giờ ngày xưa. Một giờ một đêm có 100 khắc — Tên một đơn vị đo thời giờ ngày nay, bằng ¼ giờ, tức 15 phút — Chỉ thời giờ. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc có câu: » Khắc giờ đằng đẳng mấy niên « — Gắt gao, chặt chẽ. Td: Nghiêm khắc — Xuân tiêu nhất khắc trị thiên kim 春宵一刻值千金 » Một khắc đêm xuân giá nghìn vàng. Nghìn vàng đổi được khắc xuân « ( Bích câu kì ngộ ).

Từ điển Trung-Anh

(1) quarter (hour)
(2) moment
(3) to carve
(4) to engrave
(5) to cut
(6) oppressive
(7) classifier for short time intervals

Từ ghép 116

bǎn kè 版刻bēi kè 碑刻Chū kè Pāi àn Jīng qí 初刻拍案惊奇Chū kè Pāi àn Jīng qí 初刻拍案驚奇cǐ kè 此刻cǐ shí cǐ kè 此时此刻cǐ shí cǐ kè 此時此刻diāo chóng zhuàn kè 雕虫篆刻diāo chóng zhuàn kè 雕蟲篆刻diāo kè 彫刻diāo kè 雕刻diāo kè jiā 雕刻家diāo kè pǐn 雕刻品Dūn kè ěr kè 敦刻尔克Dūn kè ěr kè 敦刻爾克Èr kè Pāi àn Jīng qí 二刻拍案惊奇Èr kè Pāi àn Jīng qí 二刻拍案驚奇gǔ kè 骨刻guāng kè 光刻guāng kè jiāo 光刻胶guāng kè jiāo 光刻膠jí kè 即刻jiān kè 尖刻jiān suān kè bó 尖酸刻薄jīng diāo xì kè 精雕細刻jīng diāo xì kè 精雕细刻juān kè 鐫刻juān kè 镌刻kē kè 苛刻kè bǎn 刻板kè bǎn 刻版kè bǎn yìn xiàng 刻板印象kè běn 刻本kè bō 刻剝kè bō 刻剥kè bó 刻薄kè bó guǎ ēn 刻薄寡恩kè bù róng huǎn 刻不容緩kè bù róng huǎn 刻不容缓kè dú 刻毒kè dù 刻度kè dù pán 刻度盘kè dù pán 刻度盤kè gǔ 刻骨kè gǔ míng xīn 刻骨銘心kè gǔ míng xīn 刻骨铭心kè gǔ xiāng sī 刻骨相思kè hén 刻痕kè hú lèi wù 刻鵠類鶩kè hú lèi wù 刻鹄类鹜kè huà 刻画kè huà 刻畫kè kǔ 刻苦kè kǔ nài láo 刻苦耐劳kè kǔ nài láo 刻苦耐勞kè kǔ nǔ lì 刻苦努力kè kǔ xué xí 刻苦学习kè kǔ xué xí 刻苦學習kè kǔ zuān yán 刻苦鑽研kè kǔ zuān yán 刻苦钻研kè lù 刻录kè lù 刻錄kè lù jī 刻录机kè lù jī 刻錄機kè qī 刻期kè rì 刻日kè sī 刻丝kè sī 刻絲kè xiě 刻写kè xiě 刻寫kè yì 刻意kè yì qiú gōng 刻意求工kè yì wéi zhī 刻意为之kè yì wéi zhī 刻意為之kè yìn 刻印kè zhōu qiú jiàn 刻舟求剑kè zhōu qiú jiàn 刻舟求劍lì kè 立刻lòu kè 鏤刻lòu kè 镂刻měi shí měi kè 每时每刻měi shí měi kè 每時每刻míng kè 銘刻míng kè 铭刻míng xīn kè gǔ 銘心刻骨míng xīn kè gǔ 铭心刻骨mù kè 木刻piàn kè 片刻qín fèn kè kǔ 勤奋刻苦qín fèn kè kǔ 勤奮刻苦qǐng kè 頃刻qǐng kè 顷刻qǐng kè jiān 頃刻間qǐng kè jiān 顷刻间shǎo kè 少刻shēn kè 深刻shí kè 时刻shí kè 時刻shí kè 石刻shí kè 蚀刻shí kè 蝕刻shí kè biǎo 时刻表shí kè biǎo 時刻表shí kè zhǔn bèi 时刻准备shí kè zhǔn bèi 時刻準備shí shí kè kè 时时刻刻shí shí kè kè 時時刻刻wú shí wú kè 无时无刻wú shí wú kè 無時無刻xué xí kè kǔ 学习刻苦xué xí kè kǔ 學習刻苦yá kè 崖刻yī kè qiān jīn 一刻千金yī shí bàn kè 一时半刻yī shí bàn kè 一時半刻zhuàn kè 篆刻