Có 1 kết quả:
kè bù róng huǎn ㄎㄜˋ ㄅㄨˋ ㄖㄨㄥˊ ㄏㄨㄢˇ
kè bù róng huǎn ㄎㄜˋ ㄅㄨˋ ㄖㄨㄥˊ ㄏㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to brook no delay
(2) to demand immediate action
(2) to demand immediate action
Bình luận 0
kè bù róng huǎn ㄎㄜˋ ㄅㄨˋ ㄖㄨㄥˊ ㄏㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0