Có 1 kết quả:

kè qī ㄎㄜˋ ㄑㄧ

1/1

kè qī ㄎㄜˋ ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 克期[ke4 qi1]

Bình luận 0