Có 1 kết quả:

kè bǎn ㄎㄜˋ ㄅㄢˇ

1/1

kè bǎn ㄎㄜˋ ㄅㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) stiff
(2) inflexible
(3) mechanical
(4) stubborn
(5) to cut blocks for printing

Bình luận 0