Có 1 kết quả:
kè bǎn ㄎㄜˋ ㄅㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stiff
(2) inflexible
(3) mechanical
(4) stubborn
(5) to cut blocks for printing
(2) inflexible
(3) mechanical
(4) stubborn
(5) to cut blocks for printing
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0