Có 1 kết quả:
jié ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ăn cướp, ép buộc
2. tai hoạ
3. số kiếp
2. tai hoạ
3. số kiếp
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 劫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 劫 (bộ 力).
Từ điển Trung-Anh
variant of 劫[jie2]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh