Có 1 kết quả:
guì ㄍㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chặt, chém
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 劊.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cắt đứt, cắt cụt, chặt, chém.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 劊
Từ điển Trung-Anh
(1) to amputate
(2) to cut off
(3) also pr. [kuai4]
(2) to cut off
(3) also pr. [kuai4]
Từ ghép 1