Có 2 kết quả:

ㄘˋㄑㄧˋ
Âm Quan thoại: ㄘˋ, ㄑㄧˋ
Tổng nét: 8
Bộ: dāo 刀 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶ノ一ノ丶丨丨
Thương Hiệt: KTLN (大廿中弓)
Unicode: U+523E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thích, thứ

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

ㄘˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tiêm, chích, châm, chọc
2. danh thiếp (âm thứ)

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng dùng như chữ .

Từ điển Trung-Anh

old variant of [ci4]

Từ ghép 5

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng dùng như chữ .