Có 2 kết quả:
cì ㄘˋ • qì ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiêm, chích, châm, chọc
2. danh thiếp (âm thứ)
2. danh thiếp (âm thứ)
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng dùng như chữ 刺.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 刺[ci4]
Từ ghép 5
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng dùng như chữ 刺.