Có 1 kết quả:
guì ㄍㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. làm hại
2. rạch, cắt
2. rạch, cắt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 劌.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rạch (đâm) gây thương tích: 廉而不劌 Có góc cạnh nhưng không đâm người bị thương (Lão tử).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 劌
Từ điển Trung-Anh
(1) cut
(2) injure
(2) injure