Có 1 kết quả:

guì ㄍㄨㄟˋ
Âm Pinyin: guì ㄍㄨㄟˋ
Tổng nét: 8
Bộ: dāo 刀 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノフ丶丨丨
Thương Hiệt: UNLN (山弓中弓)
Unicode: U+523F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quế
Âm Quảng Đông: gwai3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

guì ㄍㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. làm hại
2. rạch, cắt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 劌.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Rạch (đâm) gây thương tích: 廉而不劌 Có góc cạnh nhưng không đâm người bị thương (Lão tử).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 劌

Từ điển Trung-Anh

(1) cut
(2) injure