Có 1 kết quả:
tì ㄊㄧˋ
Tổng nét: 9
Bộ: dāo 刀 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰弟⺉
Nét bút: 丶ノフ一フ丨ノ丨丨
Thương Hiệt: CHLN (金竹中弓)
Unicode: U+5243
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thế
Âm Nôm: thế, thí
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): まい (mai), そ.る (so.ru), す.る (su.ru)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: tai3
Âm Nôm: thế, thí
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): まい (mai), そ.る (so.ru), す.る (su.ru)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: tai3
Tự hình 2
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc Sở tự tình - 北所敘情 (Lê Quýnh)
• Nghĩ bản huyện văn hội hạ Khúc Thuỷ cử nhân - 擬本縣文會賀曲水舉人 (Đoàn Huyên)
• Quy Sơn tự ngư trì kỳ 2 - 龜山寺魚池其二 (Lý Thân)
• Nghĩ bản huyện văn hội hạ Khúc Thuỷ cử nhân - 擬本縣文會賀曲水舉人 (Đoàn Huyên)
• Quy Sơn tự ngư trì kỳ 2 - 龜山寺魚池其二 (Lý Thân)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cắt tóc, cạo trọc
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cắt tóc. Cạo đầu. Cũng nói là Thế phát.
Từ điển Trung-Anh
to shave
Từ điển Trung-Anh
(1) shave
(2) to weed
(2) to weed
Từ điển Trung-Anh
variant of 剃[ti4]
Từ ghép 16