Có 1 kết quả:

tì dù ㄊㄧˋ ㄉㄨˋ

1/1

tì dù ㄊㄧˋ ㄉㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to take the tonsure
(2) to shave the head
(3) tonsure (shaved head of Buddhist monk)

Bình luận 0