Có 1 kết quả:
tì dù ㄊㄧˋ ㄉㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take the tonsure
(2) to shave the head
(3) tonsure (shaved head of Buddhist monk)
(2) to shave the head
(3) tonsure (shaved head of Buddhist monk)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0