Có 1 kết quả:
cuò ㄘㄨㄛˋ
Âm Pinyin: cuò ㄘㄨㄛˋ
Tổng nét: 9
Bộ: dāo 刀 (+7 nét)
Hình thái: ⿰坐⺉
Nét bút: ノ丶ノ丶一丨一丨丨
Thương Hiệt: OGLN (人土中弓)
Unicode: U+5249
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: dāo 刀 (+7 nét)
Hình thái: ⿰坐⺉
Nét bút: ノ丶ノ丶一丨一丨丨
Thương Hiệt: OGLN (人土中弓)
Unicode: U+5249
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toả
Âm Nôm: toả
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): くじく (kujiku), かどをと.る (kado o to.ru)
Âm Hàn: 좌
Âm Quảng Đông: co3
Âm Nôm: toả
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): くじく (kujiku), かどをと.る (kado o to.ru)
Âm Hàn: 좌
Âm Quảng Đông: co3
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cắt đứt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bị tổn hại.
2. (Động) Chặt đứt.
2. (Động) Chặt đứt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chặt đứt;
② Cây giũa.
② Cây giũa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cắt gọt đi — Gọt các góc cạnh.
Từ điển Trung-Anh
to file