Có 1 kết quả:
qián ㄑㄧㄢˊ
Tổng nét: 9
Bộ: dāo 刀 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸⿱䒑月⺉
Nét bút: 丶ノ一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: TBLN (廿月中弓)
Unicode: U+524D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiền
Âm Nôm: tèn, tiền
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): まえ (mae), -まえ (-mae)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: cin4
Âm Nôm: tèn, tiền
Âm Nhật (onyomi): ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): まえ (mae), -まえ (-mae)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: cin4
Tự hình 6
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Dữ Chương Giang đồng niên Trương thái học - 與漳江同年張太學 (Nguyễn Phi Khanh)
• Điệp luyến hoa kỳ 3 - 蝶戀花其三 (Âu Dương Tu)
• Đoan Công phế kiều - 端公廢橋 (Cao Bá Quát)
• Hạ nhật mạn thành (Vũ quá đình kha trưởng lục âm) - 夏日漫成(雨過庭柯長綠陰) (Nguyễn Trãi)
• Hành niên - 行年 (Phùng Khắc Khoan)
• Hoá Châu kỳ 2 - 化州其二 (Ngô Thì Nhậm)
• Hoán khê sa (Sơn hạ lan nha đoản tẩm khê) - 浣溪沙(山下蘭芽短浸溪) (Tô Thức)
• Kim tự lan đào - 金嶼攔濤 (Nguyễn Cư Trinh)
• Thạch thượng kệ - 石上偈 (Tào Tuyết Cần)
• Thanh bình nhạc - Độc túc Bác Sơn Vương thị am - 清平樂-獨宿博山王氏庵 (Tân Khí Tật)
• Điệp luyến hoa kỳ 3 - 蝶戀花其三 (Âu Dương Tu)
• Đoan Công phế kiều - 端公廢橋 (Cao Bá Quát)
• Hạ nhật mạn thành (Vũ quá đình kha trưởng lục âm) - 夏日漫成(雨過庭柯長綠陰) (Nguyễn Trãi)
• Hành niên - 行年 (Phùng Khắc Khoan)
• Hoá Châu kỳ 2 - 化州其二 (Ngô Thì Nhậm)
• Hoán khê sa (Sơn hạ lan nha đoản tẩm khê) - 浣溪沙(山下蘭芽短浸溪) (Tô Thức)
• Kim tự lan đào - 金嶼攔濤 (Nguyễn Cư Trinh)
• Thạch thượng kệ - 石上偈 (Tào Tuyết Cần)
• Thanh bình nhạc - Độc túc Bác Sơn Vương thị am - 清平樂-獨宿博山王氏庵 (Tân Khí Tật)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trước
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Trước (phía). ◎Như: “tiền môn” 前門 cổng trước. ◇Lí Bạch 李白: “Sàng tiền minh nguyệt quang, Nghi thị địa thượng sương” 床前明月光, 疑是地上霜 (Tĩnh dạ tư 靜夜思) Trước giường ánh trăng sáng, Ngỡ là sương trên mặt đất.
2. (Tính) Trước (theo thứ tự). ◎Như: “tiền biên” 前編 quyển trước, “tiền tam danh” 前三名 tên ba người đầu.
3. (Tính) Xưa, trước (theo thời gian từ quá khứ đến hiện tại). ◎Như: “tiền hiền” 前賢 người hiền trước, “tiền bối” 前輩 lớp người đi trước. ◇Sử Kí 史記: “Thái sử công viết dẫn Giả Nghị "Quá Tần luận" vân: Tiền sự chi bất vong, hậu sự chi sư dã” 太史公曰引賈誼過秦論云: 前事之不忘, 後事之師也 (Tần Thủy Hoàng bổn kỉ 秦始皇本紀) Thái sử công dẫn lời Giả Nghị trong "Quá Tần luận" nói rằng: Việc đời trước không quên, (là) tấm gương cho việc đời sau.
4. (Tính) Trong tương lai. ◎Như: “tiền trình” 前程 bước đường tương lai, “tiền đồ” 前途 chặng đường sắp đến, sự nghiệp trong tương lai
5. (Động) Tiến lên. ◎Như: “phấn vãng trực tiền” 奮往直前 gắng gỏi bước lên trước.
2. (Tính) Trước (theo thứ tự). ◎Như: “tiền biên” 前編 quyển trước, “tiền tam danh” 前三名 tên ba người đầu.
3. (Tính) Xưa, trước (theo thời gian từ quá khứ đến hiện tại). ◎Như: “tiền hiền” 前賢 người hiền trước, “tiền bối” 前輩 lớp người đi trước. ◇Sử Kí 史記: “Thái sử công viết dẫn Giả Nghị "Quá Tần luận" vân: Tiền sự chi bất vong, hậu sự chi sư dã” 太史公曰引賈誼過秦論云: 前事之不忘, 後事之師也 (Tần Thủy Hoàng bổn kỉ 秦始皇本紀) Thái sử công dẫn lời Giả Nghị trong "Quá Tần luận" nói rằng: Việc đời trước không quên, (là) tấm gương cho việc đời sau.
4. (Tính) Trong tương lai. ◎Như: “tiền trình” 前程 bước đường tương lai, “tiền đồ” 前途 chặng đường sắp đến, sự nghiệp trong tương lai
5. (Động) Tiến lên. ◎Như: “phấn vãng trực tiền” 奮往直前 gắng gỏi bước lên trước.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trước: 前赴後繼 Người trước tiến lên, người sau nối bước;
② Xưa, trước: 從前 Trước kia, ngày xưa;
③... kia: 前天 Hôm kia;
④ Tiến lên: 勇往直前 Dũng mãnh tiến lên;
⑤ Trước, cách đây (đặt sau cụm từ chỉ thời gian): 五年前 5 năm (về) trước, cách đây 5 năm, trước đây 5 năm.
② Xưa, trước: 從前 Trước kia, ngày xưa;
③... kia: 前天 Hôm kia;
④ Tiến lên: 勇往直前 Dũng mãnh tiến lên;
⑤ Trước, cách đây (đặt sau cụm từ chỉ thời gian): 五年前 5 năm (về) trước, cách đây 5 năm, trước đây 5 năm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phía trước. Td: Tiền hô hậu ủng — Lúc trước. Thành ngữ: Tiền chủ hậu khách — Tiến tới trước.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
Từ điển Trung-Anh
(1) front
(2) forward
(3) ahead
(4) first
(5) top (followed by a number)
(6) future
(7) ago
(8) before
(9) BC (e.g. 前293年)
(10) former
(11) formerly
(2) forward
(3) ahead
(4) first
(5) top (followed by a number)
(6) future
(7) ago
(8) before
(9) BC (e.g. 前293年)
(10) former
(11) formerly
Từ ghép 456
ān qián mǎ hòu 鞍前馬後 • ān qián mǎ hòu 鞍前马后 • bā qián suàn hòu 巴前算后 • bā qián suàn hòu 巴前算後 • bá qián zhì hòu 跋前踬后 • bá qián zhì hòu 跋前躓後 • Bǐ dé qián shū 彼得前书 • Bǐ dé qián shū 彼得前書 • bīng shì qián xián 冰释前嫌 • bīng shì qián xián 冰釋前嫌 • bù gù qián hòu 不顧前後 • bù gù qián hòu 不顾前后 • bù jiǔ qián 不久前 • Chá hā ěr yòu yì qián qí 察哈尔右翼前旗 • Chá hā ěr yòu yì qián qí 察哈爾右翼前旗 • chǎn qián 产前 • chǎn qián 產前 • chǎn qián jiǎn chá 产前检查 • chǎn qián jiǎn chá 產前檢查 • Cháng Jiāng hòu làng cuī qián làng 長江後浪催前浪 • Cháng Jiāng hòu làng cuī qián làng 长江后浪催前浪 • Cháng Jiāng hòu làng tuī qián làng 長江後浪推前浪 • Cháng Jiāng hòu làng tuī qián làng 长江后浪推前浪 • chāo qián 超前 • chāo qián miáo zhǔn 超前瞄准 • chāo qián miáo zhǔn 超前瞄準 • chāo qián xiāo fèi 超前消費 • chāo qián xiāo fèi 超前消费 • chāo qián yì shí 超前意識 • chāo qián yì shí 超前意识 • cháo qián 朝前 • chē dào shān qián bì yǒu lù 車到山前必有路 • chē dào shān qián bì yǒu lù 车到山前必有路 • chē dào shān qián bì yǒu lù , chuán dào qiáo tóu zì rán zhí 車到山前必有路,船到橋頭自然直 • chē dào shān qián bì yǒu lù , chuán dào qiáo tóu zì rán zhí 车到山前必有路,船到桥头自然直 • chē dào shān qián zì yǒu lù 車到山前自有路 • chē dào shān qián zì yǒu lù 车到山前自有路 • chē qián 車前 • chē qián 车前 • chē qián cǎo 車前草 • chē qián cǎo 车前草 • chéng qián bì hòu 惩前毖后 • chéng qián bì hòu 懲前毖後 • chéng qián qǐ hòu 承前启后 • chéng qián qǐ hòu 承前啟後 • chí chú bu qián 踟蹰不前 • chí chú bu qián 踟躕不前 • cǐ qián 此前 • cǐ shí yǐ qián 此时以前 • cǐ shí yǐ qián 此時以前 • cóng qián 从前 • cóng qián 從前 • dǎ qián zhàn 打前站 • dà dí dāng qián 大敌当前 • dà dí dāng qián 大敵當前 • dà qián nián 大前年 • dà qián tí 大前提 • dà qián tiān 大前天 • dāng qián 当前 • dāng qián 當前 • dào mù qián 到目前 • dào mù qián wéi zhǐ 到目前为止 • dào mù qián wéi zhǐ 到目前為止 • È tuō kè qián qí 鄂托克前旗 • gǎn qián bù gǎn hòu 赶前不赶后 • gǎn qián bù gǎn hòu 趕前不趕後 • Gē lín duō qián shū 哥林多前书 • Gē lín duō qián shū 哥林多前書 • gè bèn qián chéng 各奔前程 • gè rén zì sǎo mén qián xuě , mò guǎn tā jiā wǎ shàng shuāng 各人自扫门前雪,莫管他家瓦上霜 • gè rén zì sǎo mén qián xuě , mò guǎn tā jiā wǎ shàng shuāng 各人自掃門前雪,莫管他家瓦上霜 • gēn qián 跟前 • gōng yuán qián 公元前 • guāng qián yù hòu 光前裕后 • guāng qián yù hòu 光前裕後 • guǒ zú bù qián 裹足不前 • hǎo hàn bù chī yǎn qián kuī 好汉不吃眼前亏 • hǎo hàn bù chī yǎn qián kuī 好漢不吃眼前虧 • huā qián yuè xià 花前月下 • hūn qián 婚前 • hūn qián cái chǎn gōng zhèng 婚前財產公證 • hūn qián cái chǎn gōng zhèng 婚前财产公证 • hūn qián xìng xíng wéi 婚前性行为 • hūn qián xìng xíng wéi 婚前性行為 • jì yuán qián 紀元前 • jì yuán qián 纪元前 • jǐn xiù qián chéng 錦繡前程 • jǐn xiù qián chéng 锦绣前程 • jìn qián 近前 • jìn shì qián xián 尽释前嫌 • jìn shì qián xián 盡釋前嫌 • jìn zài yǎn qián 近在眼前 • jīng jì qián tú 經濟前途 • jīng jì qián tú 经济前途 • jiù qián 旧前 • jiù qián 舊前 • kāi shǐ yǐ qián 开始以前 • kāi shǐ yǐ qián 開始以前 • Kē ěr qìn yòu yì qián qí 科尔沁右翼前旗 • Kē ěr qìn yòu yì qián qí 科爾沁右翼前旗 • Kē yòu qián qí 科右前旗 • kōng qián 空前 • kōng qián jué hòu 空前絕後 • kōng qián jué hòu 空前绝后 • lí míng qián de hēi àn 黎明前的黑暗 • mǎ qián zú 馬前卒 • mǎ qián zú 马前卒 • mǎ shī qián tí 馬失前蹄 • mǎ shī qián tí 马失前蹄 • mén qián 門前 • mén qián 门前 • miàn qián 面前 • míng liè qián máo 名列前茅 • mù qián 目前 • nián qián 年前 • ōu chē qián 欧车前 • ōu chē qián 歐車前 • pán shān bù qián 蹒跚不前 • pán shān bù qián 蹣跚不前 • pú fú qián jìn 匍匐前进 • pú fú qián jìn 匍匐前進 • qián bǎi 前摆 • qián bǎi 前擺 • qián bàn shǎng 前半晌 • qián bàn shǎngr 前半晌儿 • qián bàn shǎngr 前半晌兒 • qián bàn tiān 前半天 • qián bàn tiānr 前半天儿 • qián bàn tiānr 前半天兒 • qián bàn yè 前半夜 • qián bèi 前輩 • qián bèi 前辈 • qián bí yīn 前鼻音 • qián bì 前臂 • qián bian 前边 • qián bian 前邊 • qián bianr 前边儿 • qián bianr 前邊兒 • qián bù 前部 • qián bù bā cūn , hòu bù bā diàn 前不巴村,后不巴店 • qián bù bā cūn , hòu bù bā diàn 前不巴村,後不巴店 • qián bù jiàn gǔ rén , hòu bù jiàn lái zhě 前不見古人,後不見來者 • qián bù jiàn gǔ rén , hòu bù jiàn lái zhě 前不见古人,后不见来者 • qián bù jiǔ 前不久 • qián bù pí céng xià sǔn shāng 前部皮层下损伤 • qián bù pí céng xià sǔn shāng 前部皮層下損傷 • qián bù zháo cūn , hòu bù zháo diàn 前不着村,后不着店 • qián bù zháo cūn , hòu bù zháo diàn 前不著村,後不著店 • qián cāng 前舱 • qián cāng 前艙 • qián cháo 前朝 • qián chē zhī fù , hòu chē zhī jiàn 前車之覆,後車之鑒 • qián chē zhī fù , hòu chē zhī jiàn 前车之覆,后车之鉴 • qián chē zhī jiàn 前車之鑒 • qián chē zhī jiàn 前车之鉴 • qián chē zhǔ 前車主 • qián chē zhǔ 前车主 • qián chén 前塵 • qián chén 前尘 • qián chéng 前程 • qián chéng yuǎn dà 前程远大 • qián chéng yuǎn dà 前程遠大 • qián chǐ yín 前齒齦 • qián chǐ yín 前齿龈 • qián chì 前翅 • qián chuán 前传 • qián chuán 前傳 • qián cǐ 前此 • qián dà dēng 前大灯 • qián dà dēng 前大燈 • qián dǎo 前导 • qián dǎo 前導 • qián dēng 前灯 • qián dēng 前燈 • qián dí 前敌 • qián dí 前敵 • qián duān 前端 • qián duān zǒng xiàn 前端总线 • qián duān zǒng xiàn 前端總線 • qián duàn 前段 • qián é 前額 • qián é 前额 • qián è 前額 • qián è 前额 • qián fāng 前方 • qián fáng jiǎo 前房角 • qián fēng 前鋒 • qián fēng 前锋 • qián fū 前夫 • qián fǔ hòu yǎng 前俯后仰 • qián fǔ hòu yǎng 前俯後仰 • qián fù hòu jì 前赴后继 • qián fù hòu jì 前赴後繼 • qián gōng jìn qì 前功尽弃 • qián gōng jìn qì 前功盡棄 • qián guān 前冠 • qián hán wǔ jì 前寒武紀 • qián hán wǔ jì 前寒武纪 • qián hòu 前后 • qián hòu 前後 • qián hòu wén 前后文 • qián hòu wén 前後文 • qián jǐ tiān 前几天 • qián jǐ tiān 前幾天 • qián jiǎ bǎn 前甲板 • qián jiàn 前件 • qián jiǎo 前脚 • qián jiǎo 前腳 • qián jiē 前揭 • qián jìn 前进 • qián jìn 前進 • qián jǐng 前景 • qián jǐng kě qī 前景可期 • qián jiù chǐ 前臼齒 • qián jiù chǐ 前臼齿 • qián jù hòu gōng 前倨后恭 • qián jù hòu gōng 前倨後恭 • qián jù jī 前鋸肌 • qián jù jī 前锯肌 • qián kē 前科 • qián kōng fān 前空翻 • qián lái 前來 • qián lái 前来 • qián láng 前廊 • qián lì 前例 • qián liè 前列 • qián liè xiàn 前列腺 • qián liè xiàn sù 前列腺素 • qián liè xiàn yán 前列腺炎 • qián lüè yì 前掠翼 • qián lún 前輪 • qián lún 前轮 • qián máo 前茅 • qián mén 前門 • qián mén 前门 • qián mén dǎ hǔ , hòu mén dǎ láng 前門打虎,後門打狼 • qián mén dǎ hǔ , hòu mén dǎ láng 前门打虎,后门打狼 • qián mén jù hǔ , hòu mén jìn láng 前門拒虎,後門進狼 • qián mén jù hǔ , hòu mén jìn láng 前门拒虎,后门进狼 • qián miàn 前面 • qián miàn 前靣 • qián mó chǐ 前磨齒 • qián mó chǐ 前磨齿 • qián nián 前年 • qián pà láng hòu pà hǔ 前怕狼后怕虎 • qián pà láng hòu pà hǔ 前怕狼後怕虎 • qián pū hòu jì 前仆后继 • qián pū hòu jì 前仆後繼 • qián qī 前妻 • qián qī 前期 • qián qīng 前倾 • qián qīng 前傾 • qián qíng 前情 • qián rén 前人 • qián rén zāi shù , hòu rén chéng liáng 前人栽树,后人乘凉 • qián rén zāi shù , hòu rén chéng liáng 前人栽樹,後人乘涼 • qián rèn 前任 • qián rì 前日 • qián sān jiǎ 前三甲 • qián shǎng 前晌 • qián shào 前哨 • qián shào zhàn 前哨战 • qián shào zhàn 前哨戰 • qián shēn 前身 • qián shēng 前生 • qián shēng yuān niè 前生冤孽 • qián shēng zhào huàn 前生召唤 • qián shēng zhào huàn 前生召喚 • qián shì 前世 • qián shì 前事 • qián shì bù wàng , hòu shì zhī shī 前事不忘,后事之师 • qián shì bù wàng , hòu shì zhī shī 前事不忘,後事之師 • qián shì yīn yuán 前世姻緣 • qián shì yīn yuán 前世姻缘 • qián shǒu xiàng 前首相 • qián shù 前述 • qián Sū lián 前苏联 • qián Sū lián 前蘇聯 • qián suǒ wèi jiàn 前所未見 • qián suǒ wèi jiàn 前所未见 • qián suǒ wèi wén 前所未聞 • qián suǒ wèi wén 前所未闻 • qián suǒ wèi yǒu 前所未有 • qián tái 前台 • qián tái 前臺 • qián tí 前提 • qián tí tiáo jiàn 前提条件 • qián tí tiáo jiàn 前提條件 • qián tǐ 前体 • qián tǐ 前體 • qián tiān 前天 • qián tīng 前厅 • qián tīng 前廳 • qián tíng 前庭 • qián tíng chuāng 前庭窗 • qián tou 前头 • qián tou 前頭 • qián tū hòu qiào 前凸后翘 • qián tū hòu qiào 前凸後翹 • qián tú 前途 • qián tú miǎo máng 前途渺茫 • qián tú wèi bǔ 前途未卜 • qián tú wú liàng 前途无量 • qián tú wú liàng 前途無量 • qián tuǐ 前腿 • qián wǎng 前往 • qián wéi 前桅 • qián wèi 前卫 • qián wèi 前胃 • qián wèi 前衛 • qián wú gǔ rén hòu wú lái zhě 前无古人后无来者 • qián wú gǔ rén hòu wú lái zhě 前無古人後無來者 • qián xī 前夕 • qián xì 前戏 • qián xì 前戲 • qián xián 前嫌 • qián xiàn 前線 • qián xiàn 前线 • qián xiē 前些 • qián xìn hào dēng 前信号灯 • qián xìn hào dēng 前信號燈 • qián xíng 前行 • qián xiōng 前胸 • qián xiōng tiē hòu bèi 前胸貼後背 • qián xiōng tiē hòu bèi 前胸贴后背 • qián yān 前咽 • qián yán 前沿 • qián yán 前言 • qián yǎng hòu hé 前仰后合 • qián yǎng hòu hé 前仰後合 • qián yè 前夜 • qián yī tiān 前一天 • qián yī xiàng 前一向 • qián yí shì chā chē 前移式叉車 • qián yí shì chā chē 前移式叉车 • qián yì shí 前意識 • qián yì shí 前意识 • qián yīn 前因 • qián yīn hòu guǒ 前因后果 • qián yīn hòu guǒ 前因後果 • qián yuán wèi liǎo 前緣未了 • qián yuán wèi liǎo 前缘未了 • qián yuàn 前院 • qián zhān 前瞻 • qián zhān xìng 前瞻性 • qián zhào 前兆 • qián zhě 前者 • qián zhī 前肢 • qián zhì cí 前置詞 • qián zhì cí 前置词 • qián zhì xiū shì yǔ 前置修飾語 • qián zhì xiū shì yǔ 前置修饰语 • qián zhuàn 前传 • qián zhuàn 前傳 • qián zhuì 前綴 • qián zhuì 前缀 • qián zǒng lǐ 前总理 • qián zǒng lǐ 前總理 • qián zǒng tǒng 前总统 • qián zǒng tǒng 前總統 • qián zòu 前奏 • qián zòu qǔ 前奏曲 • qūn xún bù qián 逡巡不前 • rì qián 日前 • rú dòng qián jìn 蠕动前进 • rú dòng qián jìn 蠕動前進 • shàng qián 上前 • shé jiān qián yīn 舌尖前音 • shēng qián 生前 • Shèng dàn qián xī 圣诞前夕 • Shèng dàn qián xī 聖誕前夕 • shèng kuàng kōng qián 盛况空前 • shèng kuàng kōng qián 盛況空前 • shǐ qián 史前 • shǐ qián gǔ qì wù 史前古器物 • shǐ qián rén 史前人 • shǐ qián shí zhuō 史前石桌 • shǐ wú qián lì 史无前例 • shǐ wú qián lì 史無前例 • shì qián 事前 • shuāng hòu qián bīng kāi jú 双后前兵开局 • shuāng hòu qián bīng kāi jú 雙后前兵開局 • shuì qián 稅前 • shuì qián 税前 • sī qián xiǎng hòu 思前想后 • sī qián xiǎng hòu 思前想後 • tà bù bù qián 踏步不前 • Tái qián 台前 • Tái qián xiàn 台前县 • Tái qián xiàn 台前縣 • Tí mó tài qián shū 提摩太前书 • Tí mó tài qián shū 提摩太前書 • tí qián 提前 • tí qián qǐ bào 提前起爆 • tí qián tóu piào 提前投票 • tiān qián pèi 天前配 • Tiě sā luó ní jiā qián shū 帖撒罗尼迦前书 • Tiě sā luó ní jiā qián shū 帖撒羅尼迦前書 • tíng zhì bù qián 停滞不前 • tíng zhì bù qián 停滯不前 • tòng gǎi qián fēi 痛改前非 • tóu xiàng qián 头向前 • tóu xiàng qián 頭向前 • wǎng qián 往前 • wèi suō bù qián 畏縮不前 • wèi suō bù qián 畏缩不前 • wěn bù bù qián 稳步不前 • wěn bù bù qián 穩步不前 • Wū lā tè qián qí 乌拉特前旗 • Wū lā tè qián qí 烏拉特前旗 • wǔ bǎi nián qián shì yī jiā 五百年前是一家 • wǔ qián 午前 • xī yuán qián 西元前 • xiān qián 先前 • xiàng qián 向前 • xiàng qián fān téng 向前翻腾 • xiàng qián fān téng 向前翻騰 • xīn nián qián xī 新年前夕 • xiōng qián 胸前 • xuán qián jī 旋前肌 • yǎn qián 眼前 • yī wǎng wú qián 一往无前 • yī wǎng wú qián 一往無前 • yī wǎng zhí qián 一往直前 • yī zhí wǎng qián 一直往前 • yǐ qián 以前 • yǒng wǎng qián jìn 勇往前进 • yǒng wǎng qián jìn 勇往前進 • yǒng wǎng zhí qián 勇往直前 • yǒu bǎo hé bì rén qián kuā 有宝何必人前夸 • yǒu bǎo hé bì rén qián kuā 有寶何必人前誇 • yòu qián wèi 右前卫 • yòu qián wèi 右前衛 • yuè xià huā qián 月下花前 • zài cǐ zhī qián 在此之前 • zài qián 在前 • zài yǎn qián 在眼前 • zài zhè zhī qián 在这之前 • zài zhè zhī qián 在這之前 • zǎo qián 早前 • zhān qián gù hòu 瞻前顧後 • zhān qián gù hòu 瞻前顾后 • Zhàn qián qū 站前区 • Zhàn qián qū 站前區 • zhèng xiàng qián kàn 正向前看 • zhī qián 之前 • zhī qián 支前 • zhōng qián wèi 中前卫 • zhōng qián wèi 中前衛 • zhuān měi yú qián 专美于前 • zhuān měi yú qián 專美於前 • zī jū bù qián 趑趄不前 • zǐ diān qián zhèng 子癫前症 • zǐ diān qián zhèng 子癲前症 • zuǒ qián wèi 左前卫 • zuǒ qián wèi 左前衛