Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qián bù bā cūn , hòu bù bā diàn
ㄑㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄅㄚ ㄘㄨㄣ ㄏㄡˋ ㄅㄨˋ ㄅㄚ ㄉㄧㄢˋ
1
/1
前不巴村,後不巴店
qián bù bā cūn , hòu bù bā diàn
ㄑㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄅㄚ ㄘㄨㄣ ㄏㄡˋ ㄅㄨˋ ㄅㄚ ㄉㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 前不著村,後不著店|前不着村,后不着店[qian2 bu4 zhao2 cun1 , hou4 bu4 zhao2 dian4]